Bản dịch của từ Revenue stream trong tiếng Việt
Revenue stream
Noun [U/C]

Revenue stream (Noun)
ɹˈɛvənˌu stɹˈim
ɹˈɛvənˌu stɹˈim
01
Một nguồn thu nhập cho một công ty hoặc tổ chức.
A source of income for a company or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thu nhập thường xuyên và có thể dự đoán được từ một nguồn cụ thể.
Regular and predictable income generated from a specific source.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revenue stream
Không có idiom phù hợp