Bản dịch của từ Revenue stream trong tiếng Việt

Revenue stream

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revenue stream (Noun)

ɹˈɛvənˌu stɹˈim
ɹˈɛvənˌu stɹˈim
01

Một nguồn thu nhập cho một công ty hoặc tổ chức.

A source of income for a company or organization.

Ví dụ

The charity relies on donations as its main revenue stream.

Tổ chức từ thiện dựa vào quyên góp làm nguồn thu chính.

Many nonprofits do not have a stable revenue stream.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không có nguồn thu ổn định.

What is your organization's primary revenue stream?

Nguồn thu chính của tổ chức bạn là gì?

The charity relies on donations as a primary revenue stream.

Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào quyên góp như một nguồn thu chính.

Many non-profits do not have a stable revenue stream.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không có nguồn thu ổn định.

02

Thu nhập thường xuyên và có thể dự đoán được từ một nguồn cụ thể.

Regular and predictable income generated from a specific source.

Ví dụ

The charity relies on its revenue stream from monthly donations.

Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào dòng doanh thu từ các khoản quyên góp hàng tháng.

Many nonprofits do not have a stable revenue stream for programs.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không có dòng doanh thu ổn định cho các chương trình.

Is the government providing a revenue stream for social services?

Chính phủ có cung cấp dòng doanh thu cho các dịch vụ xã hội không?

The charity relies on a steady revenue stream from donations each month.

Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào dòng doanh thu ổn định từ quyên góp hàng tháng.

Nonprofits do not always have a consistent revenue stream for their projects.

Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng có dòng doanh thu ổn định cho các dự án của họ.

03

Dòng tiền được nhận bởi một doanh nghiệp thông qua các hoạt động của nó.

The flow of money received by a business through its operations.

Ví dụ

The charity relies on a steady revenue stream from donations each month.

Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào dòng doanh thu ổn định từ quyên góp hàng tháng.

Many nonprofits do not have a reliable revenue stream for their programs.

Nhiều tổ chức phi lợi nhuận không có dòng doanh thu đáng tin cậy cho các chương trình của họ.

What are the main sources of revenue stream for local charities?

Các nguồn chính của dòng doanh thu cho các tổ chức từ thiện địa phương là gì?

The new revenue stream helped the charity fund more social programs.

Dòng doanh thu mới đã giúp tổ chức từ thiện tài trợ nhiều chương trình xã hội.

The charity does not rely on a single revenue stream for support.

Tổ chức từ thiện không phụ thuộc vào một dòng doanh thu duy nhất để hỗ trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revenue stream/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revenue stream

Không có idiom phù hợp