Bản dịch của từ Revenuer trong tiếng Việt
Revenuer

Revenuer (Noun)
Một quan chức chính phủ thực thi luật chống lại việc chưng cất rượu bất hợp pháp.
A government officer who enforces laws against the illegal distillation of alcohol.
The revenuer shut down an illegal moonshine operation in Kentucky.
Người thu thuế đã đóng cửa một hoạt động sản xuất rượu trái phép ở Kentucky.
Revenuers often investigate bootlegging activities in rural areas.
Người thu thuế thường điều tra các hoạt động buôn bán rượu trái phép ở vùng nông thôn.
The revenuer seized a large quantity of illegal alcohol in Mississippi.
Người thu thuế đã tịch thu một lượng lớn rượu trái phép ở Mississippi.
Họ từ
"Revenuer" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường chỉ các quan chức chính phủ phụ trách việc thu thuế hoặc thu nhập công cộng. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và khó tìm thấy trong từ điển tiếng Anh thông dụng. Phổ biến hơn là "revenue officer" trong tiếng Anh Mỹ, ám chỉ người làm công việc tương tự tại các cơ quan thuế. Cách sử dụng và ngữ nghĩa có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh địa lý và văn hóa.
Từ "revenuer" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ động từ "revenu" có nghĩa là "trở lại" hay "thu hồi". Nó bắt nguồn từ tiếng Latinh "revenire", trong đó "re-" mang ý nghĩa "quay lại" và "venire" có nghĩa là "đến". Trên cơ sở này, "revenuer" đã phát triển để chỉ việc nhận lại hoặc thu được lợi nhuận. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và kế toán để chỉ doanh thu hoặc thu nhập của một tổ chức.
"Revenu" là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, liên quan đến chủ đề kinh tế, tài chính, và quản lý. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể được coi là vừa phải, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh mô tả tài chính hoặc phân tích doanh thu. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các báo cáo kinh tế, tài liệu thương mại và khi thảo luận về chính sách thuế, làm nổi bật vai trò của nó trong việc phân tích và lập kế hoạch kinh tế.