Bản dịch của từ Revere trong tiếng Việt

Revere

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revere (Verb)

ɹɪvˈiɹ
ɹɪvˈɪɹ
01

Cảm thấy tôn trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc đối với (cái gì đó)

Feel deep respect or admiration for (something)

Ví dụ

Many people revere Mother Teresa for her humanitarian work.

Nhiều người tôn kính Mẹ Teresa vì công việc nhân đạo của bà.

In some cultures, elders are revered for their wisdom.

Ở một số nền văn hóa, những người lớn tuổi được tôn kính vì sự khôn ngoan của họ.

The community reveres Dr. Martin Luther King Jr. for his activism.

Cộng đồng tôn kính Tiến sĩ Martin Luther King Jr. vì hoạt động tích cực của ông.

Dạng động từ của Revere (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revere

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reveres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revere cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] For example, in some religions, cows are and worshipped as gods [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Additionally, such for celebrities in the field of entertainment would possibly cause a detriment to social security under certain circumstances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Wiped out environmental factors devastating the natural habitats of wildlife disturbing the food chain the mass extinction the rampant poaching of wild endangered animals rectify the situation the balance of the ecosystem aesthetic and socio-cultural values rich bio-diversity and worshipped [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Revere

Không có idiom phù hợp