Bản dịch của từ Revere trong tiếng Việt

Revere

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revere(Verb)

rɪvˈiə
rəˈvɪr
01

Để nhìn nhận với sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ.

To regard with awe or adoration

Ví dụ
02

Để cảm thấy sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc đối với một điều gì đó hoặc một ai đó.

To feel deep respect or admiration for something or someone

Ví dụ
03

Tôn vinh hoặc thờ phụng như một vị thần.

To honor or worship as a divine being

Ví dụ