Bản dịch của từ Revere trong tiếng Việt
Revere
Revere (Verb)
Cảm thấy tôn trọng hoặc ngưỡng mộ sâu sắc đối với (cái gì đó)
Feel deep respect or admiration for (something)
Many people revere Mother Teresa for her humanitarian work.
Nhiều người tôn kính Mẹ Teresa vì công việc nhân đạo của bà.
In some cultures, elders are revered for their wisdom.
Ở một số nền văn hóa, những người lớn tuổi được tôn kính vì sự khôn ngoan của họ.
The community reveres Dr. Martin Luther King Jr. for his activism.
Cộng đồng tôn kính Tiến sĩ Martin Luther King Jr. vì hoạt động tích cực của ông.
Dạng động từ của Revere (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reveres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revering |
Họ từ
Từ "revere" có nghĩa là tôn kính hoặc ngưỡng mộ một cách sâu sắc. Đây là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự kính trọng đối với một nhân vật, giá trị hay lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Phát âm của "revere" (/rɪˈvɪr/) trong cả hai biến thể cũng không thay đổi, thể hiện sự tôn trọng mạnh mẽ trong bối cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "revere" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revereri", có nghĩa là "sợ hãi" hoặc "tôn kính". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "reverer", trước khi trở thành một phần của tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "revere" gắn liền với việc tôn sùng và kính trọng một cách sâu sắc, phản ánh sự tôn kính mà người ta dành cho những đối tượng hoặc giá trị được coi là cao quý hoặc thiêng liêng.
Từ "revere" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thông thường thường thiên về hành động hàng ngày và các chủ đề cụ thể. Trong phần Đọc và Viết, "revere" có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài luận bàn về nhân vật lịch sử hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh tôn vinh hoặc thể hiện sự kính trọng đối với nhân vật nổi bật trong văn học và tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp