Bản dịch của từ Revered trong tiếng Việt

Revered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revered (Verb)

ɹɪvˈɪɹd
ɹɪvˈɪɹd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tôn kính.

Simple past and past participle of revere.

Ví dụ

Many people revered Martin Luther King Jr. for his civil rights work.

Nhiều người kính trọng Martin Luther King Jr. vì công việc dân quyền của ông.

They did not revere politicians who lied during the election campaign.

Họ không kính trọng các chính trị gia đã nói dối trong chiến dịch bầu cử.

Did you revere Nelson Mandela for his fight against apartheid?

Bạn có kính trọng Nelson Mandela vì cuộc chiến chống chế độ phân biệt chủng tộc không?

Dạng động từ của Revered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revere

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reveres

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] For example, in some religions, cows are and worshipped as gods [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] Wiped out environmental factors devastating the natural habitats of wildlife disturbing the food chain the mass extinction the rampant poaching of wild endangered animals rectify the situation the balance of the ecosystem aesthetic and socio-cultural values rich bio-diversity and worshipped [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016
[...] Additionally, such for celebrities in the field of entertainment would possibly cause a detriment to social security under certain circumstances [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 28/5/2016

Idiom with Revered

Không có idiom phù hợp