Bản dịch của từ Revered trong tiếng Việt
Revered
Revered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tôn kính.
Simple past and past participle of revere.
Many people revered Martin Luther King Jr. for his civil rights work.
Nhiều người kính trọng Martin Luther King Jr. vì công việc dân quyền của ông.
They did not revere politicians who lied during the election campaign.
Họ không kính trọng các chính trị gia đã nói dối trong chiến dịch bầu cử.
Did you revere Nelson Mandela for his fight against apartheid?
Bạn có kính trọng Nelson Mandela vì cuộc chiến chống chế độ phân biệt chủng tộc không?
Dạng động từ của Revered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revere |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reveres |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp