Bản dịch của từ Reverend trong tiếng Việt

Reverend

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverend (Adjective)

ɹˈɛvɚnd
ɹˈɛvəɹnd
01

Được sử dụng như một chức danh hoặc hình thức xưng hô đối với các thành viên của giới tăng lữ.

Used as a title or form of address to members of the clergy.

Ví dụ

The reverend pastor led the community service on Sunday.

Mục sư đạo đức dẫn dắt lễ cộng đồng vào Chủ Nhật.

We invited the reverend priest to bless our new home.

Chúng tôi mời mục sư linh mục đến ban phước cho ngôi nhà mới của chúng tôi.

The reverend minister offered comforting words during the funeral ceremony.

Mục sư bộ trưởng cung cấp những lời an ủi trong buổi lễ tang.

Dạng tính từ của Reverend (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Reverend

Đức cha

-

-

Reverend (Noun)

ˈrɛ.vɚ.ənd
ˈrɛ.vɚ.ənd
01

Một thành viên của giáo sĩ.

A member of the clergy.

Ví dụ

The reverend led the community in prayer every Sunday.

Ngài linh mục dẫn đầu cộng đồng cầu nguyện mỗi Chủ Nhật.

The reverend organized charity events to help the homeless.

Ngài linh mục tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.

The reverend visited the sick in hospitals to offer comfort.

Ngài linh mục thăm bệnh nhân ốm tại bệnh viện để động viên.

Dạng danh từ của Reverend (Noun)

SingularPlural

Reverend

Reverends

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reverend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverend

Không có idiom phù hợp