Bản dịch của từ Reverend trong tiếng Việt
Reverend

Reverend (Adjective)
The reverend pastor led the community service on Sunday.
Mục sư đạo đức dẫn dắt lễ cộng đồng vào Chủ Nhật.
We invited the reverend priest to bless our new home.
Chúng tôi mời mục sư linh mục đến ban phước cho ngôi nhà mới của chúng tôi.
The reverend minister offered comforting words during the funeral ceremony.
Mục sư bộ trưởng cung cấp những lời an ủi trong buổi lễ tang.
Dạng tính từ của Reverend (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reverend Đức cha | - | - |
Reverend (Noun)
The reverend led the community in prayer every Sunday.
Ngài linh mục dẫn đầu cộng đồng cầu nguyện mỗi Chủ Nhật.
The reverend organized charity events to help the homeless.
Ngài linh mục tổ chức sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The reverend visited the sick in hospitals to offer comfort.
Ngài linh mục thăm bệnh nhân ốm tại bệnh viện để động viên.
Dạng danh từ của Reverend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reverend | Reverends |
Họ từ
Từ "reverend" là một danh từ và tính từ, thường được sử dụng để chỉ một mục sư hoặc một linh mục trong các tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Từ này thể hiện sự tôn kính và thường được sử dụng trước tên của người đó, chẳng hạn như "Reverend Smith". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và cách phát âm của từ này khá giống nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt về mức độ phổ biến trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "reverend" xuất phát từ tiếng Latin "reverendus", có nghĩa là "được tôn kính". Từ này được tạo thành từ tiền tố "re-" chỉ sự trở lại và động từ "vereri", nghĩa là "sợ hãi, kính trọng". Trong tiếng Anh, "reverend" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ những người có chức sắc trong tôn giáo, phản ánh tính chất tôn nghiêm và sự khâm phục trong mối quan hệ với đức tin và cộng đồng tôn giáo.
Từ "reverend" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh nói về tôn giáo hoặc các ảnh hưởng văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong các bài luận bàn về chủ đề đạo đức hoặc xã hội. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi đề cập đến các vị mục sư trong thảo luận tôn giáo hoặc sự kiện liên quan. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống chính thức, đặc biệt là trong các tín ngưỡng Kitô giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp