Bản dịch của từ Reverify trong tiếng Việt
Reverify

Reverify (Verb)
Để xác minh lại.
To verify again.
Did you reverify the information before submitting your IELTS essay?
Bạn đã xác minh lại thông tin trước khi nộp bài luận IELTS chưa?
She always reverifies her sources to ensure accuracy in her writing.
Cô ấy luôn xác minh lại nguồn thông tin để đảm bảo tính chính xác trong viết của mình.
It's important to reverify facts to avoid mistakes in IELTS speaking.
Quan trọng phải xác minh lại các sự thật để tránh sai sót trong IELTS nói.
"Reverify" là một động từ có nghĩa là xác nhận hoặc kiểm tra lại một thông tin, tài liệu hoặc dữ liệu để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, công nghệ và tài chính. Trong tiếng Anh, "reverify" được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cấu trúc. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng không đủ để gây nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "reverify" xuất phát từ tiếng Latinh, bao gồm tiền tố "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", và từ gốc "verify", bắt nguồn từ "verificare", có nghĩa là "xác minh". Sự kết hợp này ám chỉ đến hành động xác minh lại một thông tin hoặc dữ liệu đã được kiểm tra trước đó. Sự phát triển của từ này diễn ra trong ngữ cảnh tăng cường tính chính xác và độ tin cậy trong các lĩnh vực như khoa học và công nghệ.
Từ "reverify" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý chất lượng, liên quan đến việc xác nhận lại thông tin hoặc dữ liệu để đảm bảo tính chính xác. Sự lặp lại trong quá trình xác minh có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh kiểm tra và đánh giá, cho thấy tầm quan trọng của độ tin cậy trong thông tin.