Bản dịch của từ Reverify trong tiếng Việt

Reverify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverify (Verb)

01

Để xác minh lại.

To verify again.

Ví dụ

Did you reverify the information before submitting your IELTS essay?

Bạn đã xác minh lại thông tin trước khi nộp bài luận IELTS chưa?

She always reverifies her sources to ensure accuracy in her writing.

Cô ấy luôn xác minh lại nguồn thông tin để đảm bảo tính chính xác trong viết của mình.

It's important to reverify facts to avoid mistakes in IELTS speaking.

Quan trọng phải xác minh lại các sự thật để tránh sai sót trong IELTS nói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverify

Không có idiom phù hợp