Bản dịch của từ Reverse waiver trong tiếng Việt

Reverse waiver

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverse waiver (Noun)

ɹˈɨvɝs wˈeɪvɚ
ɹˈɨvɝs wˈeɪvɚ
01

Một tài liệu pháp lý hủy bỏ một sự miễn trừ trước đó.

A legal document that nullifies a previous waiver.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận đảo ngược tác động của một sự miễn trừ trước đó.

An agreement that reverses the effects of a prior waiver.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hành động chính thức rút lại một sự miễn trừ đã được cấp trước đó.

A formal act of withdrawing a waiver previously granted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverse waiver cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverse waiver

Không có idiom phù hợp