Bản dịch của từ Reverse waiver trong tiếng Việt
Reverse waiver
Noun [U/C]

Reverse waiver(Noun)
ɹˈɨvɝs wˈeɪvɚ
ɹˈɨvɝs wˈeɪvɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một hành động chính thức rút lại một sự miễn trừ đã được cấp trước đó.
A formal act of withdrawing a waiver previously granted.
Ví dụ
