Bản dịch của từ Reversed trong tiếng Việt
Reversed

Reversed (Adjective)
The reversed roles in the play surprised the audience at the theater.
Các vai trò đảo ngược trong vở kịch đã khiến khán giả ngạc nhiên.
The reversed decision by the council angered many community members.
Quyết định đảo ngược của hội đồng đã làm nhiều thành viên cộng đồng tức giận.
Why was the reversed policy implemented during the town hall meeting?
Tại sao chính sách đảo ngược lại được thực hiện trong cuộc họp thị trấn?
The reversed roles in the debate surprised everyone at the conference.
Vai trò đảo ngược trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The social dynamics have not reversed in our community since last year.
Động lực xã hội không đảo ngược trong cộng đồng của chúng tôi từ năm ngoái.
Have the reversed trends in social media affected public opinion today?
Các xu hướng đảo ngược trên mạng xã hội có ảnh hưởng đến ý kiến công chúng không?
The reversed roles in the debate surprised everyone at the conference.
Các vai trò đảo ngược trong cuộc tranh luận đã khiến mọi người ngạc nhiên.
The reversed opinions on social issues are not common in discussions.
Các ý kiến đảo ngược về các vấn đề xã hội không phổ biến trong các cuộc thảo luận.
Are the reversed perspectives on social media influencing young people's views?
Có phải các quan điểm đảo ngược về mạng xã hội đang ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ?
Reversed (Verb)
The community reversed its decision about the new park last week.
Cộng đồng đã đảo ngược quyết định về công viên mới tuần trước.
They did not reverse their stance on the housing policy.
Họ không đảo ngược lập trường về chính sách nhà ở.
Did the city council reverse the vote on public transportation?
Hội đồng thành phố có đảo ngược cuộc bỏ phiếu về giao thông công cộng không?
They reversed their decision to ban social media in schools.
Họ đã đảo ngược quyết định cấm mạng xã hội trong trường học.
The committee did not reverse the policy on online communication.
Ủy ban đã không đảo ngược chính sách về giao tiếp trực tuyến.
Did they reverse their stance on social justice initiatives?
Họ đã đảo ngược lập trường về các sáng kiến công bằng xã hội chưa?
The community reversed its decision on the new park proposal last week.
Cộng đồng đã đảo ngược quyết định về đề xuất công viên mới tuần trước.
They did not reverse their stance on the housing policy changes.
Họ đã không đảo ngược quan điểm về những thay đổi chính sách nhà ở.
Did the council reverse the vote on the public transportation plan?
Hội đồng có đảo ngược phiếu bầu về kế hoạch giao thông công cộng không?
Dạng động từ của Reversed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reversed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reversed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reversing |
Reversed (Noun Uncountable)
The reversed trend in unemployment surprised many social analysts this year.
Xu hướng thất nghiệp đảo ngược khiến nhiều nhà phân tích xã hội bất ngờ năm nay.
The reversed policies did not improve social welfare as expected.
Các chính sách đảo ngược không cải thiện phúc lợi xã hội như mong đợi.
Can the reversed effects of poverty be measured in our society?
Có thể đo lường các tác động đảo ngược của nghèo đói trong xã hội chúng ta không?
The reversed trend in unemployment surprised many economists in 2023.
Xu hướng thất nghiệp đảo ngược vào năm 2023 khiến nhiều nhà kinh tế ngạc nhiên.
The reversed social policies did not improve the community's living standards.
Các chính sách xã hội đảo ngược không cải thiện mức sống của cộng đồng.
Can you explain how the reversed effects impact social equality?
Bạn có thể giải thích cách các tác động đảo ngược ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội không?
Trạng thái bị đảo ngược.
The state of being reversed.
The reversed roles in society challenge traditional gender expectations.
Vai trò bị đảo ngược trong xã hội thách thức kỳ vọng giới tính truyền thống.
Reversed social norms do not always lead to positive changes in behavior.
Các chuẩn mực xã hội bị đảo ngược không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi tích cực.
Are reversed relationships becoming more common in modern society?
Các mối quan hệ bị đảo ngược có trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Từ "reversed" có nghĩa là đã bị đảo ngược hoặc quay ngược lại, thường được sử dụng để diễn tả hành động thay đổi tình huống, hướng đi hoặc vị trí. Trong tiếng Anh Mỹ, "reversed" chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hay kỹ thuật để chỉ việc hủy bỏ một quyết định hoặc thay đổi một trạng thái. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh nhất định.
Từ "reversed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "revertere", trong đó "re-" mang nghĩa là "lùi lại" hoặc "quay trở lại", và "vertere" nghĩa là "quay". Từ này được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, chủ yếu trong ngữ cảnh mà nghĩa của nó liên quan đến việc đảo ngược một trạng thái hay vị trí. Ý nghĩa hiện tại của "reversed" giữ nguyên đặc trưng về sự lật lại hoặc thay đổi hướng, gắn liền với nguồn gốc Latin.
Từ "reversed" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi người làm bài có thể gặp các văn bản hoặc tình huống thảo luận về sự thay đổi, phân tích dữ liệu hoặc quá trình. Bên cạnh đó, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh như tâm lý học, nơi nó được sử dụng để mô tả các trạng thái hoặc sự kiện đi ngược lại so với bình thường. Việc sử dụng từ "reversed" trong các lĩnh vực khác nhau cho thấy tính linh hoạt và ứng dụng rộng rãi của nó trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



