Bản dịch của từ Reversive trong tiếng Việt
Reversive
Reversive (Adjective)
The reversive trend in society is concerning.
Xu hướng đảo ngược trong xã hội đáng lo ngại.
Her actions had a reversive effect on the community.
Hành động của cô ấy có tác động đảo ngược đối với cộng đồng.
The reversive nature of the decision surprised everyone.
Bản chất đảo ngược của quyết định làm ngạc nhiên mọi người.
Giải phẫu học. của dây thần kinh: tái phát; đặc biệt chỉ định dây thần kinh thanh quản quặt ngược. bây giờ mang tính lịch sử và hiếm có.
Anatomy of a nerve recurrent specifically designating the recurrent laryngeal nerve now historical and rare.
The reversive nerve surgery was performed on the patient.
Ca phẫu thuật dây thần kinh phục hồi đã được thực hiện trên bệnh nhân.
The reversive laryngeal nerve function was studied extensively in the past.
Chức năng dây thần kinh phục hồi đã được nghiên cứu một cách rộng rãi trong quá khứ.
The reversive nerve damage is a rare occurrence in medical cases.
Sự hỏng hóc dây thần kinh phục hồi là một sự kiện hiếm gặp trong các trường hợp y khoa.
Họ từ
Thuật ngữ "reversive" thường được sử dụng trong ngữ nghĩa chỉ hành động hoặc trạng thái đảo ngược. Trong ngữ pháp, từ này thường liên quan đến các động từ hoặc các cấu trúc làm thay đổi hướng hoặc trạng thái của một hành động, chẳng hạn như "reversive verbs" trong ngữ học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng nó với cùng một nghĩa và trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "reversive" xuất phát từ gốc Latin "reversus", là phân từ quá khứ của động từ "revertere", có nghĩa là "quay trở lại" hoặc "đảo ngược". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả hành động hoặc quá trình mang tính chất đảo ngược. Ý nghĩa hiện tại của "reversive" liên quan chặt chẽ đến khái niệm thay đổi hướng đi, phản ánh bản chất quay trở lại của nguyên gốc Latin.
Từ "reversive" ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening, Speaking, Reading và Writing, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật. Trong các lĩnh vực như thần kinh học và tâm lý học, "reversive" thường được sử dụng để chỉ các quá trình hoặc hành vi có khả năng thay đổi hướng đi hoặc khôi phục trạng thái ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp