Bản dịch của từ Reviews trong tiếng Việt
Reviews

Reviews (Noun)
Một báo cáo hoặc đánh giá về một cái gì đó.
A report or assessment of something.
Positive reviews can boost a company's reputation.
Đánh giá tích cực có thể nâng cao uy tín của một công ty.
Negative reviews may deter customers from trying a new product.
Đánh giá tiêu cực có thể ngăn khách hàng thử sản phẩm mới.
Do reviews play a crucial role in shaping public opinion?
Đánh giá có đóng vai trò quan trọng trong hình thành ý kiến công chúng không?
Đánh giá về một sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động sản xuất.
An evaluation of a product service or production.
Positive reviews can attract more customers to the restaurant.
Những đánh giá tích cực có thể thu hút thêm khách hàng đến nhà hàng.
Negative reviews might discourage people from trying the new cafe.
Những đánh giá tiêu cực có thể làm người ta mất hứng thú thử quán cà phê mới.
Do reviews influence your decision when choosing a travel destination?
Đánh giá có ảnh hưởng đến quyết định của bạn khi chọn điểm đến du lịch không?
Positive reviews can help a movie attract more viewers.
Những đánh giá tích cực có thể giúp một bộ phim thu hút thêm khán giả.
Negative reviews may discourage people from reading a particular book.
Những đánh giá tiêu cực có thể làm mất hứng thú của mọi người đọc một cuốn sách cụ thể.
Do reviews play a significant role in influencing public opinion about movies?
Liệu những đánh giá có đóng một vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến ý kiến của công chúng về phim ảnh không?
Dạng danh từ của Reviews (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Review | Reviews |
Reviews (Verb)
She reviews her notes before the exam.
Cô ấy xem lại ghi chú trước kỳ thi.
He never reviews his mistakes in writing.
Anh ấy không bao giờ xem lại lỗi trong viết.
Do you review your vocabulary regularly for the IELTS test?
Bạn có xem lại từ vựng thường xuyên cho kỳ thi IELTS không?
Cung cấp đánh giá quan trọng về.
To provide a critical evaluation of.
She reviews the latest movies for a popular website.
Cô ấy xem xét các bộ phim mới nhất cho một trang web phổ biến.
He doesn't review books because he prefers watching TV shows.
Anh ấy không xem xét sách vì anh ấy thích xem chương trình truyền hình.
Do you review products online before making a purchase decision?
Bạn xem xét sản phẩm trực tuyến trước khi đưa ra quyết định mua?
She reviews her notes before the IELTS exam.
Cô ấy xem lại ghi chú trước kỳ thi IELTS.
He never reviews his essays for grammar mistakes.
Anh ấy không bao giờ xem lại bài luận của mình để tìm lỗi ngữ pháp.
Do you review vocabulary lists regularly for language improvement?
Bạn có xem lại danh sách từ vựng thường xuyên để cải thiện ngôn ngữ không?
Dạng động từ của Reviews (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Review |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reviewed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reviewed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reviews |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviewing |
Họ từ
Từ "reviews" (đánh giá) thường được sử dụng để chỉ các bài viết, ý kiến hoặc nhận xét về một sản phẩm, dịch vụ hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, “reviews” thường dùng ở dạng số nhiều. Phiên bản Anh – Mỹ không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Trong văn viết, “reviews” thường xuất hiện trong các bối cảnh như văn học, phim ảnh, và du lịch để cung cấp thông tin hữu ích cho người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



