Bản dịch của từ Revile trong tiếng Việt

Revile

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revile (Verb)

ɹivˈɑɪl
ɹɪvˈɑɪl
01

Chỉ trích một cách lăng mạ hoặc xúc phạm một cách giận dữ.

Criticize in an abusive or angrily insulting manner.

Ví dụ

She reviled her opponent during the heated debate.

Cô ấy đã mắng chửi đối thủ trong cuộc tranh luận gay gắt.

The online community reviled the controversial celebrity's actions.

Cộng đồng mạng đã mắng chửi hành động gây tranh cãi của người nổi tiếng.

His reviling comments caused a stir on social media platforms.

Những bình luận mắng chửi của anh ấy đã gây xôn xao trên các nền tảng truyền thông xã hội.

Dạng động từ của Revile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reviled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reviled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reviles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reviling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revile

Không có idiom phù hợp