Bản dịch của từ Revile trong tiếng Việt
Revile

Revile (Verb)
She reviled her opponent during the heated debate.
Cô ấy đã mắng chửi đối thủ trong cuộc tranh luận gay gắt.
The online community reviled the controversial celebrity's actions.
Cộng đồng mạng đã mắng chửi hành động gây tranh cãi của người nổi tiếng.
His reviling comments caused a stir on social media platforms.
Những bình luận mắng chửi của anh ấy đã gây xôn xao trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Dạng động từ của Revile (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reviled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reviled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reviles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reviling |
Họ từ
Từ "revile" có nghĩa là chỉ trích một cách gay gắt, thường sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc xúc phạm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "revilare", có nghĩa là "khinh bỉ". Trong tiếng Anh, "revile" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "revile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revilare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "vilis" có nghĩa là "rẻ tiền" hay "tầm thường". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "reviler" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "revile" là chỉ trích hoặc xúc phạm mạnh mẽ, phản ánh sự khinh miệt không chỉ đối với hành động mà còn đối với nhân cách của người khác, liên quan mật thiết đến nguồn gốc của từ.
Từ "revile" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện nhưng không thường xuyên. "Revile" thường được sử dụng trong văn chương, bình luận xã hội hoặc các bài viết phê phán, nơi người viết nhấn mạnh sự châm biếm hoặc lên án một đối tượng nào đó. Từ này biểu thị sự chỉ trích mạnh mẽ và thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp