Bản dịch của từ Revised trong tiếng Việt
Revised
Revised (Noun)
The revised edition of the book includes updated information.
Phiên bản được sửa đổi của cuốn sách bao gồm thông tin cập nhật.
She prefers the original version over the revised one.
Cô ấy thích phiên bản gốc hơn so với phiên bản đã được sửa đổi.
Is the revised draft ready for submission tomorrow?
Bản thảo đã được sửa đổi sẵn sàng để nộp vào ngày mai chưa?
Revised (Verb)
Xem xét lại và thay đổi (điều gì đó) dựa trên bằng chứng hoặc lập luận sâu hơn.
Reconsider and alter something in the light of further evidence or arguments.
She revised her essay based on the feedback from her teacher.
Cô ấy đã xem xét lại bài luận của mình dựa trên phản hồi từ giáo viên của cô ấy.
He did not have time to revise his presentation before the deadline.
Anh ấy không có thời gian để xem xét lại bài thuyết trình của mình trước hạn chót.
Did you remember to revise your vocabulary for the IELTS exam?
Bạn có nhớ xem xét lại từ vựng của mình cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Revised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revising |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp