Bản dịch của từ Revised trong tiếng Việt

Revised

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revised (Noun)

01

Một phiên bản hoặc phiên bản cải tiến.

An improved version or edition.

Ví dụ

The revised edition of the book includes updated information.

Phiên bản được sửa đổi của cuốn sách bao gồm thông tin cập nhật.

She prefers the original version over the revised one.

Cô ấy thích phiên bản gốc hơn so với phiên bản đã được sửa đổi.

Is the revised draft ready for submission tomorrow?

Bản thảo đã được sửa đổi sẵn sàng để nộp vào ngày mai chưa?

Revised (Verb)

ɹivˈaɪzd
ɹɪvˈaɪzd
01

Xem xét lại và thay đổi (điều gì đó) dựa trên bằng chứng hoặc lập luận sâu hơn.

Reconsider and alter something in the light of further evidence or arguments.

Ví dụ

She revised her essay based on the feedback from her teacher.

Cô ấy đã xem xét lại bài luận của mình dựa trên phản hồi từ giáo viên của cô ấy.

He did not have time to revise his presentation before the deadline.

Anh ấy không có thời gian để xem xét lại bài thuyết trình của mình trước hạn chót.

Did you remember to revise your vocabulary for the IELTS exam?

Bạn có nhớ xem xét lại từ vựng của mình cho kỳ thi IELTS không?

Dạng động từ của Revised (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revised cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] In the morning, I usually wake up around 8am, and the first thing I often do in the morning is to my homework before school time [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
[...] That was one of the toughest times I'd been through because I had to pull a bunch of all-nighters over many months to for my graduation exams [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a situation when you celebrated an achievement
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] Speaking of my daily routine, I would say I prefer the night over other times in the day because you know, I do not like the stressful and nerve-racking hours of schoolwork, nor the time during the morning while I have to stay awake to my homework [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Revised

Không có idiom phù hợp