Bản dịch của từ Revised edition trong tiếng Việt

Revised edition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revised edition (Noun)

ɹɨvˈaɪzd ədˈɪʃən
ɹɨvˈaɪzd ədˈɪʃən
01

Một phiên bản của một văn bản đã được sửa đổi hoặc cập nhật.

A version of a text that has been altered or updated.

Ví dụ

The revised edition of the report included new social statistics from 2023.

Phiên bản chỉnh sửa của báo cáo bao gồm thống kê xã hội mới từ 2023.

The revised edition does not cover all social issues adequately.

Phiên bản chỉnh sửa không đề cập đầy đủ tất cả các vấn đề xã hội.

Is the revised edition available for the upcoming social studies class?

Phiên bản chỉnh sửa có sẵn cho lớp học nghiên cứu xã hội sắp tới không?

02

Một phiên bản cải tiến hoặc sửa lỗi của một ấn bản trước đó.

An improved or corrected version of a previous edition.

Ví dụ

The revised edition of the textbook includes new social studies data.

Phiên bản chỉnh sửa của sách giáo khoa bao gồm dữ liệu nghiên cứu xã hội mới.

The revised edition does not ignore important social issues.

Phiên bản chỉnh sửa không bỏ qua các vấn đề xã hội quan trọng.

Is the revised edition available in local libraries for social studies?

Phiên bản chỉnh sửa có sẵn trong các thư viện địa phương cho nghiên cứu xã hội không?

03

Một ấn bản vừa được xuất bản bao gồm các sửa đổi.

A newly published edition that includes revisions.

Ví dụ

The revised edition of the book includes updated social statistics from 2023.

Phiên bản sửa đổi của cuốn sách bao gồm thống kê xã hội cập nhật từ năm 2023.

The revised edition does not cover recent social issues effectively.

Phiên bản sửa đổi không đề cập hiệu quả đến các vấn đề xã hội gần đây.

Will the revised edition address the changing social dynamics in cities?

Phiên bản sửa đổi có đề cập đến sự thay đổi trong động lực xã hội ở các thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revised edition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revised edition

Không có idiom phù hợp