Bản dịch của từ Revised edition trong tiếng Việt

Revised edition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revised edition (Noun)

ɹɨvˈaɪzd ədˈɪʃən
ɹɨvˈaɪzd ədˈɪʃən
01

Một phiên bản của một văn bản đã được sửa đổi hoặc cập nhật.

A version of a text that has been altered or updated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phiên bản cải tiến hoặc sửa lỗi của một ấn bản trước đó.

An improved or corrected version of a previous edition.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một ấn bản vừa được xuất bản bao gồm các sửa đổi.

A newly published edition that includes revisions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revised edition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revised edition

Không có idiom phù hợp