Bản dịch của từ Revised version trong tiếng Việt

Revised version

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revised version (Noun)

ɹɨvˈaɪzd vɝˈʒən
ɹɨvˈaɪzd vɝˈʒən
01

Một phiên bản đã được sửa đổi hoặc cập nhật của một cái gì đó, thường là một tài liệu hoặc ấn phẩm.

A modified or updated version of something, typically a document or publication.

Ví dụ

The revised version of the report improved our understanding of social issues.

Phiên bản sửa đổi của báo cáo đã cải thiện hiểu biết của chúng tôi về các vấn đề xã hội.

The revised version did not include all the suggested changes from the committee.

Phiên bản sửa đổi không bao gồm tất cả các thay đổi được đề xuất từ ủy ban.

Is the revised version ready for the social policy presentation next week?

Phiên bản sửa đổi đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình về chính sách xã hội tuần tới chưa?

02

Hành động sửa đổi hoặc thay đổi một phiên bản trước đó.

The act of making corrections or changes to a previous version.

Ví dụ

The revised version of the report improved our understanding of social issues.

Phiên bản chỉnh sửa của báo cáo đã cải thiện sự hiểu biết của chúng tôi về các vấn đề xã hội.

The team did not submit the revised version on time for review.

Nhóm đã không nộp phiên bản chỉnh sửa đúng hạn để xem xét.

Will the revised version address the concerns raised by the community?

Liệu phiên bản chỉnh sửa có giải quyết được những lo ngại của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revised version/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revised version

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.