Bản dịch của từ Revised version trong tiếng Việt
Revised version

Revised version (Noun)
Một phiên bản đã được sửa đổi hoặc cập nhật của một cái gì đó, thường là một tài liệu hoặc ấn phẩm.
A modified or updated version of something, typically a document or publication.
The revised version of the report improved our understanding of social issues.
Phiên bản sửa đổi của báo cáo đã cải thiện hiểu biết của chúng tôi về các vấn đề xã hội.
The revised version did not include all the suggested changes from the committee.
Phiên bản sửa đổi không bao gồm tất cả các thay đổi được đề xuất từ ủy ban.
Is the revised version ready for the social policy presentation next week?
Phiên bản sửa đổi đã sẵn sàng cho buổi thuyết trình về chính sách xã hội tuần tới chưa?
The revised version of the report improved our understanding of social issues.
Phiên bản chỉnh sửa của báo cáo đã cải thiện sự hiểu biết của chúng tôi về các vấn đề xã hội.
The team did not submit the revised version on time for review.
Nhóm đã không nộp phiên bản chỉnh sửa đúng hạn để xem xét.
Will the revised version address the concerns raised by the community?
Liệu phiên bản chỉnh sửa có giải quyết được những lo ngại của cộng đồng không?
"Revised version" là cụm danh từ chỉ phiên bản đã được sửa đổi hoặc biên tập của một tài liệu, bài viết, hoặc văn bản nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến soạn thảo, xuất bản và học thuật, nhấn mạnh tiến trình cải tiến nội dung. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, cả hai điều này đều mang một ý nghĩa tương tự và được áp dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp