Bản dịch của từ Revises trong tiếng Việt
Revises

Revises (Verb)
The government revises social policies to improve citizens' living standards.
Chính phủ sửa đổi các chính sách xã hội để cải thiện đời sống công dân.
The committee does not revise the social program this year.
Ủy ban không sửa đổi chương trình xã hội năm nay.
Does the city revise its social services frequently for better efficiency?
Thành phố có thường xuyên sửa đổi các dịch vụ xã hội để hiệu quả hơn không?
Dạng động từ của Revises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revising |
Họ từ
Từ "revises" là dạng động từ của "revise", mang nghĩa là xem xét và chỉnh sửa một tài liệu, kế hoạch hoặc bài viết nhằm cải thiện chất lượng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng cơ bản giống nhau, nhưng thường thì tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ "revise" nhiều hơn trong bối cảnh học thuật và xuất bản. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể gần như giống nhau, với sự nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai.
Từ "revises" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "revidere", mang nghĩa là "nhìn lại". Phần tiền tố "re-" trong tiếng Latin chỉ hành động trở lại, và "videre" có nghĩa là "nhìn". Sự kết hợp này phản ánh bản chất của việc xem xét lại hoặc chỉnh sửa một tài liệu để cải thiện hoặc cập nhật nội dung. Trong ngữ cảnh hiện nay, "revises" thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và xuất bản, liên quan đến quá trình chỉnh sửa nội dung để đạt được tiêu chuẩn chất lượng cao hơn.
Từ "revises" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến học tập và nghiên cứu, đặc biệt trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, khi thí sinh cần thảo luận về quá trình học tập và cải thiện kỹ năng. Tần suất sử dụng từ này trong tiếng Anh học thuật khá cao, phản ánh sự cần thiết của việc xem xét và điều chỉnh thông tin, tài liệu. Ngoài ra, từ "revises" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ngành xuất bản, nơi tác giả cần điều chỉnh bản thảo để hoàn thiện sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


