Bản dịch của từ Revisit trong tiếng Việt
Revisit
Revisit (Verb)
She decided to revisit her old school during the reunion.
Cô ấy quyết định quay lại trường cũ trong buổi họp mặt.
After many years, they revisited the place where they first met.
Sau nhiều năm, họ quay lại nơi họ gặp nhau lần đầu.
He wanted to revisit the museum to see the new exhibits.
Anh ấy muốn quay lại bảo tàng để xem các triển lãm mới.
Dạng động từ của Revisit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revisit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revisited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revisited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revisits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revisiting |
Họ từ
"Từ 'revisit' có nghĩa là quay lại thăm hoặc xem xét điều gì đó một lần nữa. Trong tiếng Anh Mỹ, 'revisit' được sử dụng phổ biến trong cả ngữ cảnh chính thức và thân mật, chỉ hành động kiểm tra lại một ý tưởng, vấn đề hoặc địa điểm. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được chấp nhận với cùng nghĩa, tuy nhiên có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh. Phát âm trong cả hai phương ngữ tương tự nhau".
Từ "revisit" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "re-" có nghĩa là "trở lại" và "visitus" (từ "visere") có nghĩa là "thăm" hay "xem xét". Khái niệm này đã được hình thành trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo hàm ý về việc quay lại một địa điểm hay một tư tưởng để xem xét hoặc đánh giá lại. Hiện nay, "revisit" thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích lại các ý tưởng, chủ đề hoặc kinh nghiệm đã từng trải qua, phản ánh sự cần thiết trong việc tái đánh giá và cải tiến kiến thức.
Từ "revisit" là một từ vựng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh học thuật, nó thường xuất hiện khi thảo luận về việc xem xét lại các khái niệm, lý thuyết hoặc nghiên cứu trước đó. Ngoài ra, "revisit" được sử dụng trong giao tiếp xã hội, như trong việc đề xuất quay trở lại một địa điểm hoặc chủ đề đã thảo luận trước đó. Tác động của từ này thường liên quan đến việc làm rõ, phân tích lại hoặc cập nhật thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp