Bản dịch của từ Revisit trong tiếng Việt

Revisit

Verb

Revisit (Verb)

ɹivˈɪzɪt
ɹivˈɪzɪt
01

Hãy quay lại hoặc ghé thăm lần nữa.

Come back to or visit again.

Ví dụ

She decided to revisit her old school during the reunion.

Cô ấy quyết định quay lại trường cũ trong buổi họp mặt.

After many years, they revisited the place where they first met.

Sau nhiều năm, họ quay lại nơi họ gặp nhau lần đầu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revisit

Không có idiom phù hợp