Bản dịch của từ Revitalisation trong tiếng Việt
Revitalisation

Revitalisation (Noun)
The revitalisation of downtown Chicago improved community engagement and local businesses.
Việc phục hồi trung tâm thành phố Chicago đã cải thiện sự tham gia cộng đồng và doanh nghiệp địa phương.
The revitalisation project did not include any public input or feedback.
Dự án phục hồi không bao gồm bất kỳ ý kiến hoặc phản hồi nào từ công chúng.
How can revitalisation help reduce social isolation in urban areas?
Làm thế nào việc phục hồi có thể giúp giảm sự cô lập xã hội ở các khu đô thị?
Revitalisation (Noun Countable)
The revitalisation of downtown Chicago improved local businesses significantly last year.
Việc phục hồi trung tâm thành phố Chicago đã cải thiện các doanh nghiệp địa phương đáng kể năm ngoái.
The revitalisation of community parks is not happening quickly enough in Seattle.
Việc phục hồi các công viên cộng đồng không diễn ra đủ nhanh ở Seattle.
Is the revitalisation of social programs effective in reducing poverty in Los Angeles?
Liệu việc phục hồi các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở Los Angeles không?
Họ từ
"Revitalisation" là một danh từ chỉ quá trình phục hồi, làm sống lại hoặc tái tạo một cái gì đó đã suy yếu hoặc bị lãng quên. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết là "revitalisation", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng hình thức "revitalization". Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản này nằm ở việc sử dụng chữ "s" trong Anh Anh và "z" trong Anh Mỹ. Về mặt ngữ nghĩa và sử dụng, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và có thể áp dụng trong các lĩnh vực như đô thị, môi trường và kinh tế.
Từ "revitalisation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitalis", có nghĩa là "sống" hoặc "thuộc về sự sống", kết hợp với tiền tố "re-", hàm ý "trở lại" hoặc "làm mới". Quá trình phát triển của từ này diễn ra qua tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ngày nay, "revitalisation" đề cập đến việc khôi phục sức sống hoặc năng lượng cho một đối tượng, thường được sử dụng trong các bối cảnh như kinh tế, đô thị và sinh thái.
Từ "revitalisation" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi có xu hướng yêu cầu từ vựng cụ thể hơn về các chủ đề xã hội và môi trường. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị, phát triển bền vững và cải cách kinh tế, chỉ việc hồi sinh, làm mới hoặc cải thiện các lĩnh vực đã suy yếu hoặc lạc hậu. Sự sử dụng của nó trong các văn bản học thuật và báo cáo chính sách cũng là điều đáng lưu ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp