Bản dịch của từ Revitalise trong tiếng Việt

Revitalise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revitalise (Verb)

ɹivˈaɪtəlˌaɪz
ɹivˈaɪtəlˌaɪz
01

Để cung cấp cho cuộc sống mới, năng lượng, hoạt động, hoặc thành công cho một cái gì đó.

To give new life energy activity or success to something.

Ví dụ

Regular exercise can revitalise your body and mind.

Tập luyện thường xuyên có thể làm sống lại cơ thể và tâm trí của bạn.

Skipping meals can negatively impact your ability to revitalise yourself.

Bỏ bữa ăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng làm mới lại bản thân của bạn.

Do you believe that social interactions can revitalise a person's spirit?

Bạn có tin rằng tương tác xã hội có thể làm sống lại tinh thần của một người không?

Dạng động từ của Revitalise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revitalise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revitalised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revitalised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revitalises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revitalising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revitalise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revitalise

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.