Bản dịch của từ Revitalized trong tiếng Việt
Revitalized

Revitalized (Verb)
The community revitalized the park with new trees and benches.
Cộng đồng đã hồi sinh công viên với cây mới và ghế.
They did not revitalize the old library last year.
Họ đã không hồi sinh thư viện cũ năm ngoái.
How did the city revitalize the downtown area?
Thành phố đã hồi sinh khu trung tâm như thế nào?
Dạng động từ của Revitalized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revitalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revitalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revitalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revitalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revitalizing |
Revitalized (Adjective)
The community revitalized its park with new benches and flowers.
Cộng đồng đã phục hồi công viên của mình với ghế mới và hoa.
The city has not revitalized its social programs for the youth.
Thành phố chưa phục hồi các chương trình xã hội cho thanh thiếu niên.
How has the local government revitalized community engagement activities?
Chính quyền địa phương đã phục hồi các hoạt động tham gia cộng đồng như thế nào?
Họ từ
Từ "revitalized" là dạng quá khứ của động từ "revitalize", có nghĩa là làm sống lại, hồi sinh hay tái sinh một cái gì đó, thường liên quan đến sự cải thiện hoặc làm mới trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa hoặc sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh Anh, "revitalise" là cách viết phổ biến hơn, mang đến sắc thái tiếng Anh truyền thống hơn.
Từ "revitalized" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revitalizare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "vitalis" mang nghĩa "sống động". Sự kết hợp này biểu thị ý nghĩa khôi phục sự sống hoặc sinh khí. Từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20 trong các lĩnh vực như y tế và đô thị để chỉ việc tái sinh hoặc cải tạo các hệ thống đã suy giảm. Hiện tại, "revitalized" được dùng rộng rãi để mô tả quá trình làm mới hoặc lấy lại sức sống cho con người, đồ vật, hoặc ý tưởng.
Từ "revitalized" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài luận liên quan đến chủ đề phát triển bền vững và cải cách. Trong phần nói và viết, từ này thường được dùng để mô tả quá trình làm mới hoặc nâng cấp một ý tưởng, lĩnh vực hoặc cộng đồng. Ngoài bối cảnh thi IELTS, "revitalized" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kinh doanh và phát triển đô thị, thể hiện sự hồi sinh hoặc tân trang của một dự án hoặc khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp