Bản dịch của từ Revolutionised trong tiếng Việt
Revolutionised

Revolutionised (Verb)
The internet revolutionised communication for people worldwide in the 1990s.
Internet đã cách mạng hóa giao tiếp cho mọi người trên toàn thế giới vào những năm 1990.
Social media has not revolutionised how we share news and events.
Mạng xã hội không cách mạng hóa cách chúng ta chia sẻ tin tức và sự kiện.
How has technology revolutionised social interactions in modern society?
Công nghệ đã cách mạng hóa các tương tác xã hội trong xã hội hiện đại như thế nào?
Dạng động từ của Revolutionised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolutionise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolutionised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolutionised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolutionises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolutionising |
Họ từ
Từ "revolutionised" (được phiên âm là /ˌrɛvəˈluːʃənʌɪzd/) là động từ ở dạng quá khứ của "revolutionize", mang ý nghĩa cách mạng hóa, tức là thay đổi một lĩnh vực, quy trình hoặc ý tưởng một cách sâu sắc và toàn diện. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau với âm /ˌrɛvəˈluːʃənʊzd/ ở British English và /ˌrɛvəˈluːʃənaɪzd/ ở American English. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự cải cách hoặc tiến bộ mang tính chất cách mạng trong công nghệ, khoa học hoặc xã hội.
Từ "revolutionised" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolutio", có nghĩa là "lật lại" hoặc "quay vòng". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và xã hội. Nghĩa hiện tại của "revolutionised" liên quan đến việc tạo ra sự biến đổi căn bản, thể hiện rõ nét qua các tiến bộ làm thay đổi cách thức hoạt động hay nhìn nhận vấn đề trong xã hội hiện đại.
Từ "revolutionised" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất chuyên môn và cụ thể của nó. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là khi bàn về sự đổi mới trong công nghệ, khoa học hoặc các lĩnh vực kinh doanh. Từ này thường được sử dụng để mô tả những phát triển dẫn đến sự thay đổi căn bản trong cách thức hoạt động hoặc tư duy.