Bản dịch của từ Revolutionised the way trong tiếng Việt
Revolutionised the way

Revolutionised the way (Verb)
Thay đổi điều gì đó một cách căn bản hay triệt để.
To change something radically or fundamentally.
Social media has revolutionised the way we communicate with others.
Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Social media has not revolutionised the way we interact offline.
Mạng xã hội không cách mạng hóa cách chúng ta tương tác ngoài đời.
Has technology revolutionised the way we connect socially?
Công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối xã hội chưa?
Social media has revolutionised the way we connect with friends.
Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối với bạn bè.
Social media did not revolutionise the way we communicate effectively.
Mạng xã hội không cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp hiệu quả.
Lật đổ một chính phủ hoặc hệ thống chính trị bằng vũ lực.
To overthrow a government or political system by force.
The protests revolutionised the way citizens view their government in 2023.
Các cuộc biểu tình đã thay đổi cách công dân nhìn nhận chính phủ vào năm 2023.
The new policies did not revolutionise the way people engage politically.
Các chính sách mới không thay đổi cách mọi người tham gia chính trị.
Did the recent elections revolutionise the way voters participate in democracy?
Các cuộc bầu cử gần đây có thay đổi cách cử tri tham gia vào nền dân chủ không?
The protests revolutionised the way citizens view their government in 2022.
Các cuộc biểu tình đã cách mạng hóa cách công dân nhìn nhận chính phủ năm 2022.
The new policies did not revolutionise the way social issues are addressed.
Các chính sách mới không cách mạng hóa cách giải quyết các vấn đề xã hội.
Social media has revolutionised the way we communicate with each other.
Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau.
Social media has not revolutionised the way people interact offline.
Mạng xã hội không cách mạng hóa cách mọi người tương tác ngoài đời.
Has technology revolutionised the way we share social information?
Công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta chia sẻ thông tin xã hội chưa?
Social media has revolutionised the way we connect with friends.
Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối với bạn bè.
Social media did not revolutionise the way people communicate in person.
Mạng xã hội không cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp trực tiếp.
Cụm từ "revolutionised the way" có nghĩa là gây ra sự thay đổi sâu rộng và đáng kể trong cách thức thực hiện một hoạt động hoặc chức năng nào đó. Từ "revolutionised" là dạng quá khứ của động từ "revolutionize", thường sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự đổi mới hoặc cách mạng trong công nghệ, tư duy hay quy trình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này chủ yếu giống nhau, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong phát âm.