Bản dịch của từ Revolutionised the way trong tiếng Việt

Revolutionised the way

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolutionised the way (Verb)

ɹˌɛvəlˈuʃəndˌaɪz ðə wˈeɪ
ɹˌɛvəlˈuʃəndˌaɪz ðə wˈeɪ
01

Thay đổi điều gì đó một cách căn bản hay triệt để.

To change something radically or fundamentally.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lật đổ một chính phủ hoặc hệ thống chính trị bằng vũ lực.

To overthrow a government or political system by force.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giới thiệu một ý tưởng hoặc phương pháp mới và quan trọng thay đổi điều gì đó.

To introduce a new and important idea or method that changes something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revolutionised the way cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revolutionised the way

Không có idiom phù hợp