Bản dịch của từ Revolutionised the way trong tiếng Việt

Revolutionised the way

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolutionised the way (Verb)

ɹˌɛvəlˈuʃəndˌaɪz ðə wˈeɪ
ɹˌɛvəlˈuʃəndˌaɪz ðə wˈeɪ
01

Thay đổi điều gì đó một cách căn bản hay triệt để.

To change something radically or fundamentally.

Ví dụ

Social media has revolutionised the way we communicate with others.

Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau.

Social media has not revolutionised the way we interact offline.

Mạng xã hội không cách mạng hóa cách chúng ta tương tác ngoài đời.

Has technology revolutionised the way we connect socially?

Công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối xã hội chưa?

Social media has revolutionised the way we connect with friends.

Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối với bạn bè.

Social media did not revolutionise the way we communicate effectively.

Mạng xã hội không cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp hiệu quả.

02

Lật đổ một chính phủ hoặc hệ thống chính trị bằng vũ lực.

To overthrow a government or political system by force.

Ví dụ

The protests revolutionised the way citizens view their government in 2023.

Các cuộc biểu tình đã thay đổi cách công dân nhìn nhận chính phủ vào năm 2023.

The new policies did not revolutionise the way people engage politically.

Các chính sách mới không thay đổi cách mọi người tham gia chính trị.

Did the recent elections revolutionise the way voters participate in democracy?

Các cuộc bầu cử gần đây có thay đổi cách cử tri tham gia vào nền dân chủ không?

The protests revolutionised the way citizens view their government in 2022.

Các cuộc biểu tình đã cách mạng hóa cách công dân nhìn nhận chính phủ năm 2022.

The new policies did not revolutionise the way social issues are addressed.

Các chính sách mới không cách mạng hóa cách giải quyết các vấn đề xã hội.

03

Giới thiệu một ý tưởng hoặc phương pháp mới và quan trọng thay đổi điều gì đó.

To introduce a new and important idea or method that changes something.

Ví dụ

Social media has revolutionised the way we communicate with each other.

Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau.

Social media has not revolutionised the way people interact offline.

Mạng xã hội không cách mạng hóa cách mọi người tương tác ngoài đời.

Has technology revolutionised the way we share social information?

Công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta chia sẻ thông tin xã hội chưa?

Social media has revolutionised the way we connect with friends.

Mạng xã hội đã cách mạng hóa cách chúng ta kết nối với bạn bè.

Social media did not revolutionise the way people communicate in person.

Mạng xã hội không cách mạng hóa cách mọi người giao tiếp trực tiếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revolutionised the way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revolutionised the way

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.