Bản dịch của từ Revolutionism trong tiếng Việt
Revolutionism

Revolutionism (Noun)
Các nguyên tắc, thực tiễn hoặc hành động của những người cách mạng.
The principles practices or actions of revolutionists.
Revolutionism often inspires young activists to fight for social change.
Chủ nghĩa cách mạng thường truyền cảm hứng cho thanh niên đấu tranh cho sự thay đổi xã hội.
Many people do not support revolutionism due to its violent history.
Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa cách mạng vì lịch sử bạo lực của nó.
Does revolutionism lead to positive social outcomes in modern society?
Chủ nghĩa cách mạng có dẫn đến kết quả xã hội tích cực trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Cách mạng chủ nghĩa" (revolutionism) đề cập đến tư tưởng hoặc triết lý ủng hộ sự thay đổi triệt để trong cấu trúc chính trị, xã hội hoặc kinh tế của một quốc gia thông qua chế độ cách mạng. Thuật ngữ này thường được liên kết với các phong trào cách mạng nhằm lật đổ chính quyền hiện tại. Về mặt ngôn ngữ, "cách mạng chủ nghĩa" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và lịch sử, ý nghĩa và cách thức thực hiện có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Từ "revolutionism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "revolutio", có nghĩa là "quay lại" hoặc "xoay quanh". Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh các phong trào cách mạng vào thế kỷ 18 và 19, nhằm chỉ những tư tưởng và hành động hướng tới sự thay đổi lớn trong cấu trúc xã hội, chính trị và kinh tế. Hiện nay, "revolutionism" thường được sử dụng để miêu tả một hệ tư tưởng chính trị thúc đẩy sự biến đổi căn bản và mạnh mẽ, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu của từ.
Từ "revolutionism" xuất hiện thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi các chủ đề liên quan đến chính trị và xã hội được đề cập. Trong phần nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các biến động lịch sử hoặc ý thức hệ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, chính trị và xã hội để mô tả các phong trào cách mạng, tư tưởng chính trị thay đổi, và các quy trình cách mạng trong lịch sử nhân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp