Bản dịch của từ Revolutionism trong tiếng Việt

Revolutionism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolutionism (Noun)

ɹˌɛvəlˈuʃənəst
ɹˌɛvəlˈuʃənəst
01

Các nguyên tắc, thực tiễn hoặc hành động của những người cách mạng.

The principles practices or actions of revolutionists.

Ví dụ

Revolutionism often inspires young activists to fight for social change.

Chủ nghĩa cách mạng thường truyền cảm hứng cho thanh niên đấu tranh cho sự thay đổi xã hội.

Many people do not support revolutionism due to its violent history.

Nhiều người không ủng hộ chủ nghĩa cách mạng vì lịch sử bạo lực của nó.

Does revolutionism lead to positive social outcomes in modern society?

Chủ nghĩa cách mạng có dẫn đến kết quả xã hội tích cực trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revolutionism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revolutionism

Không có idiom phù hợp