Bản dịch của từ Revolutionist trong tiếng Việt

Revolutionist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolutionist (Noun)

ɹɛvəlˈuʃənɪst
ɹɛvəlˈuʃənɪst
01

Người làm việc hoặc tham gia cách mạng.

A person who works for or engages in revolution.

Ví dụ

Martin Luther King Jr. was a famous revolutionist for civil rights.

Martin Luther King Jr. là một nhà cách mạng nổi tiếng về quyền dân sự.

Many revolutionists did not succeed in their social movements last year.

Nhiều nhà cách mạng không thành công trong các phong trào xã hội năm ngoái.

Is Che Guevara considered a revolutionist in modern social history?

Có phải Che Guevara được coi là một nhà cách mạng trong lịch sử xã hội hiện đại không?

Revolutionist (Adjective)

ɹɛvəlˈuʃənɪst
ɹɛvəlˈuʃənɪst
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của cách mạng.

Relating to or characteristic of revolution.

Ví dụ

The revolutionist ideas of Karl Marx influenced many social movements worldwide.

Những ý tưởng cách mạng của Karl Marx đã ảnh hưởng đến nhiều phong trào xã hội trên toàn thế giới.

Many people do not support revolutionist changes in our current social system.

Nhiều người không ủng hộ những thay đổi cách mạng trong hệ thống xã hội hiện tại.

Are the revolutionist policies effective in improving social equality today?

Các chính sách cách mạng có hiệu quả trong việc cải thiện bình đẳng xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revolutionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revolutionist

Không có idiom phù hợp