Bản dịch của từ Revolve around trong tiếng Việt
Revolve around

Revolve around (Phrase)
Her IELTS essay revolved around the impact of social media on youth.
Bài luận IELTS của cô ấy xoay quanh tác động của truyền thông xã hội đối với thanh niên.
They were advised not to let their discussion revolve around personal experiences.
Họ được khuyên không nên để cuộc thảo luận của họ xoay quanh kinh nghiệm cá nhân.
Did your IELTS speaking test revolve around the topic of environmental issues?
Bài kiểm tra nói IELTS của bạn có xoay quanh chủ đề vấn đề môi trường không?
Cụm động từ "revolve around" có nghĩa là quay quanh hoặc xoay quanh một chủ đề, vấn đề hoặc đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự tập trung hoặc ưu tiên vào điều gì đó. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này có nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể thấy người nói Anh thường sử dụng nó trong văn phong trang trọng hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó trong cả giao tiếp hàng ngày và văn viết.
Cụm từ "revolve around" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "volvĕre", nghĩa là "quay, xoay". Trong tiếng Pháp cổ, "revolvĕre" được chuyển thể thành "revoluer", mang ý nghĩa diễn tả sự chuyển động vòng quanh. Về mặt ngữ nghĩa, "revolve around" được sử dụng để chỉ sự tập trung hoặc chú ý đến một vấn đề hay chủ đề nào đó, phản ánh cách mà các ý tưởng hoặc sự vật thường xoay quanh những điểm trung tâm quan trọng trong một ngữ cảnh nhất định.
Cụm từ "revolve around" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Điểm đọc, nơi nó được sử dụng để thể hiện ý tưởng chính hoặc chủ đề trung tâm của một vấn đề. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận hàn lâm, phê bình văn học, hoặc các chủ đề nghiên cứu liên quan đến lý thuyết, nơi mà các khái niệm chính hoặc các vấn đề cần phân tích sẽ thường xuyên được xoay quanh một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

