Bản dịch của từ Revolved trong tiếng Việt
Revolved

Revolved (Verb)
The community revolved around the annual festival in July.
Cộng đồng xoay quanh lễ hội hàng năm vào tháng Bảy.
The discussions did not revolve around important social issues.
Các cuộc thảo luận không xoay quanh các vấn đề xã hội quan trọng.
Did the meeting revolve around community support programs?
Cuộc họp có xoay quanh các chương trình hỗ trợ cộng đồng không?
Dạng động từ của Revolved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolving |
Họ từ
Từ "revolved" là quá khứ của động từ "revolve", có nghĩa là xoay quanh một trục hoặc một điểm cố định. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để mô tả chuyển động tròn của các thiên thể hoặc đồ vật. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng từ này giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "revolve" còn có thể ám chỉ đến việc xem xét, suy nghĩ về một vấn đề nào đó.
Từ "revolved" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "revolvere", với "re-" có nghĩa là "quay lại" và "volvere" có nghĩa là "quay". Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả sự quay quanh một trục cố định. Ngày nay, "revolved" không chỉ đề cập đến chuyển động vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng, như việc xoay chuyển ý tưởng hay quan điểm. Sự phát triển này phản ánh tính linh hoạt trong ngôn ngữ và sự mở rộng ý nghĩa của từ qua thời gian.
Từ "revolved" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và viết, liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên hoặc vật lý. Tần suất xuất hiện của từ này ở các văn cảnh học thuật là tương đối cao, nhất là trong các đoạn văn mô tả quá trình, chu kỳ hoặc chuyển động. Ngoài ra, "revolved" cũng được sử dụng trong các tình huống mô tả sự thay đổi quan điểm hoặc ý tưởng trong văn học, thể hiện sự phát triển và thay đổi trong tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

