Bản dịch của từ Revolved trong tiếng Việt

Revolved

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolved (Verb)

ɹivˈɑlvd
ɹivˈɑlvd
01

Chuyển động theo quỹ đạo tròn xung quanh.

Move in a circular orbit around.

Ví dụ

The community revolved around the annual festival in July.

Cộng đồng xoay quanh lễ hội hàng năm vào tháng Bảy.

The discussions did not revolve around important social issues.

Các cuộc thảo luận không xoay quanh các vấn đề xã hội quan trọng.

Did the meeting revolve around community support programs?

Cuộc họp có xoay quanh các chương trình hỗ trợ cộng đồng không?

Dạng động từ của Revolved (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Revolve

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Revolved

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Revolved

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Revolves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Revolving

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revolved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] Another compelling argument favouring the replacement of old buildings with modern ones around safety concerns [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] This film around themes of hope, friendship, and redemption, and it left a profound impact on me [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng

Idiom with Revolved

Không có idiom phù hợp