Bản dịch của từ Revolving stage trong tiếng Việt

Revolving stage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Revolving stage (Noun)

ɹɪvˈɑlvɪŋ steɪdʒ
ɹɪvˈɑlvɪŋ steɪdʒ
01

Một sân khấu có thể xoay hoặc quay quanh một trục, thường được sử dụng trong sản xuất sân khấu để hỗ trợ việc thay đổi cảnh.

A stage that rotates or turns on a pivot, typically used in theater production to facilitate scene changes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nền tảng hình tròn hoặc quay, thường được sử dụng cho các buổi biểu diễn hoặc triển lãm.

A circular or rotating platform, often used for performances or exhibitions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cơ chế trong nhà hát cho phép hiển thị nhiều cảnh khác nhau bằng cách quay các nền tảng.

A mechanism in a theater that allows for the display of multiple scenes by rotating platforms.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/revolving stage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revolving stage

Không có idiom phù hợp