Bản dịch của từ Revolving stage trong tiếng Việt
Revolving stage
Noun [U/C]

Revolving stage (Noun)
ɹɪvˈɑlvɪŋ steɪdʒ
ɹɪvˈɑlvɪŋ steɪdʒ
01
Một sân khấu có thể xoay hoặc quay quanh một trục, thường được sử dụng trong sản xuất sân khấu để hỗ trợ việc thay đổi cảnh.
A stage that rotates or turns on a pivot, typically used in theater production to facilitate scene changes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Revolving stage
Không có idiom phù hợp