Bản dịch của từ Revue trong tiếng Việt
Revue
Revue (Noun)
Một loại hình giải trí sân khấu nhẹ nhàng bao gồm một loạt các bản phác thảo ngắn, bài hát và điệu nhảy, thường đề cập đến các vấn đề thời sự một cách châm biếm.
A light theatrical entertainment consisting of a series of short sketches, songs, and dances, typically dealing satirically with topical issues.
The revue at the community center poked fun at political figures.
Buổi diễn tại trung tâm cộng đồng đã chế giễu các nhân vật chính trị.
The local theater group staged a revue about current social issues.
Nhóm kịch địa phương đã dàn dựng một buổi diễn về các vấn đề xã hội hiện tại.
Attendees enjoyed the revue's humorous take on trending topics.
Những người tham dự rất thích thú với sự hài hước của buổi diễn về các chủ đề đang thịnh hành.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp