Bản dịch của từ Revue trong tiếng Việt

Revue

Noun [U/C]

Revue (Noun)

ɹɪvjˈu
ɹɪvjˈu
01

Một loại hình giải trí sân khấu nhẹ nhàng bao gồm một loạt các bản phác thảo ngắn, bài hát và điệu nhảy, thường đề cập đến các vấn đề thời sự một cách châm biếm.

A light theatrical entertainment consisting of a series of short sketches, songs, and dances, typically dealing satirically with topical issues.

Ví dụ

The revue at the community center poked fun at political figures.

Buổi diễn tại trung tâm cộng đồng đã chế giễu các nhân vật chính trị.

The local theater group staged a revue about current social issues.

Nhóm kịch địa phương đã dàn dựng một buổi diễn về các vấn đề xã hội hiện tại.

Attendees enjoyed the revue's humorous take on trending topics.

Những người tham dự rất thích thú với sự hài hước của buổi diễn về các chủ đề đang thịnh hành.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Revue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Revue

Không có idiom phù hợp