Bản dịch của từ Revue trong tiếng Việt
Revue
Revue (Noun)
Một loại hình giải trí sân khấu nhẹ nhàng bao gồm một loạt các bản phác thảo ngắn, bài hát và điệu nhảy, thường đề cập đến các vấn đề thời sự một cách châm biếm.
A light theatrical entertainment consisting of a series of short sketches, songs, and dances, typically dealing satirically with topical issues.
The revue at the community center poked fun at political figures.
Buổi diễn tại trung tâm cộng đồng đã chế giễu các nhân vật chính trị.
The local theater group staged a revue about current social issues.
Nhóm kịch địa phương đã dàn dựng một buổi diễn về các vấn đề xã hội hiện tại.
Attendees enjoyed the revue's humorous take on trending topics.
Những người tham dự rất thích thú với sự hài hước của buổi diễn về các chủ đề đang thịnh hành.
Họ từ
Từ "revue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường chỉ một loại chương trình giải trí kết hợp âm nhạc, vũ đạo và diễn xuất, thường được trình diễn trên sân khấu. Ở Mỹ, từ này viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ít được sử dụng hơn so với "vaudeville" để chỉ các thể loại giải trí tương tự. Trong văn viết, "revue" cũng được dùng để chỉ một tạp chí, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật, nhấn mạnh sự đánh giá và bình luận.
Từ "revue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "revoir", có nghĩa là "nhìn lại". Trong thế kỷ 19, "revue" được sử dụng để chỉ một hình thức trình diễn nghệ thuật tổng hợp, kết hợp nhạc, múa và hài kịch, nhằm mục đích giải trí. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối với các buổi trình diễn nghệ thuật đa dạng và việc xem xét lại các chủ đề hay sự kiện, phản ánh bản chất ngắm nhìn và đánh giá qua nghệ thuật.
Từ "revue" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến nghệ thuật trình diễn, đặc biệt trong lĩnh vực sân khấu và giải trí. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như đánh giá các buổi biểu diễn hoặc sản xuất nghệ thuật, và trong các ấn phẩm chuyên ngành mô tả về đặc điểm và nội dung của chương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp