Bản dịch của từ Rewardful trong tiếng Việt
Rewardful

Rewardful (Adjective)
Điều đó mang lại hoặc tạo ra phần thưởng; bổ ích.
That yields or produces reward rewarding.
Volunteering for community service is a rewardful experience for many people.
Tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng là một trải nghiệm có thưởng cho nhiều người.
Many do not find social work to be a rewardful job.
Nhiều người không thấy công việc xã hội là một công việc có thưởng.
Is participating in social projects a rewardful activity for you?
Tham gia vào các dự án xã hội có phải là một hoạt động có thưởng với bạn không?
Từ "rewardful" là một tính từ được tạo ra từ danh từ "reward" (phần thưởng), có nghĩa là đáng thưởng, mang lại lợi ích hoặc giá trị. Mặc dù không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, từ này có thể được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm hoặc hoạt động mang lại niềm hạnh phúc và sự thỏa mãn. "Rewardful" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tính từ này có thể gặp ít hơn trong văn viết chính thức và chủ yếu xuất hiện trong văn phong sáng tạo hoặc thơ ca.
Từ "rewardful" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành từ hậu tố "-ful" thêm vào danh từ "reward". Từ "reward" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "revidere", có nghĩa là "nhìn lại" hay "đền bù". Khái niệm này đã phát triển theo thời gian để chỉ sự đền đáp hoặc phần thưởng dành cho hành động tích cực. "Rewardful" hiện nay được sử dụng để miêu tả phẩm chất hoặc trạng thái của việc mang lại phần thưởng, thể hiện tính chất tích cực và đáng khích lệ.
Từ "rewardful" là một từ khá hiếm gặp trong ngữ cảnh kiểm tra IELTS, có thể xuất hiện trong các phần viết và nói khi thảo luận về lợi ích hoặc phần thưởng trong các tình huống cụ thể. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có thể không cao như các từ phổ biến khác. Trong các bối cảnh khác, "rewardful" thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác thỏa mãn, như trong các chương trình khuyến khích hoặc phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp