Bản dịch của từ Rewardful trong tiếng Việt

Rewardful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewardful (Adjective)

ɹiwˈɔɹfəld
ɹiwˈɔɹfəld
01

Điều đó mang lại hoặc tạo ra phần thưởng; bổ ích.

That yields or produces reward rewarding.

Ví dụ

Volunteering for community service is a rewardful experience for many people.

Tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng là một trải nghiệm có thưởng cho nhiều người.

Many do not find social work to be a rewardful job.

Nhiều người không thấy công việc xã hội là một công việc có thưởng.

Is participating in social projects a rewardful activity for you?

Tham gia vào các dự án xã hội có phải là một hoạt động có thưởng với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rewardful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rewardful

Không có idiom phù hợp