Bản dịch của từ Rhea trong tiếng Việt

Rhea

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhea (Noun)

ɹˈiə
ɹˈiə
01

Một trong những titan, vợ của cronus và mẹ của zeus, demeter, poseidon, hera và hades. lo sợ bị con cái phản bội, cronus đã ăn thịt chúng; rhea đã giải cứu zeus khỏi số phận này bằng cách giấu anh ta đi và thay vào đó đưa cho cronus một hòn đá bọc trong chăn.

One of the titans, wife of cronus and mother of zeus, demeter, poseidon, hera, and hades. frightened of betrayal by their children, cronus ate them; rhea rescued zeus from this fate by hiding him and giving cronus a stone wrapped in blankets instead.

Ví dụ

Rhea protected Zeus from Cronus by hiding him and giving a stone.

Rhea bảo vệ Zeus khỏi Cronus bằng cách giấu anh ta và đưa một viên đá.

In Greek mythology, Rhea is known as the mother of several gods.

Trong thần thoại Hy Lạp, Rhea được biết đến là mẹ của một số vị thần.

Rhea's act of saving Zeus symbolizes maternal protection and sacrifice.

Hành động cứu Zeus của Rhea tượng trưng cho sự bảo vệ và hy sinh của mẹ.

02

Một vệ tinh của sao thổ, vệ tinh gần hành tinh thứ mười bốn, được cassini phát hiện năm 1672 (đường kính 1.530 km).

A satellite of saturn, the fourteenth closest to the planet, discovered by cassini in 1672 (diameter 1,530 km).

Ví dụ

Rhea orbits Saturn, discovered by Cassini in 1672.

Rhea quay quanh Sao Thổ, được Cassini phát hiện vào năm 1672.

The diameter of Rhea is 1,530 km.

Đường kính của Rhea là 1.530 km.

Rhea is the fourteenth satellite closest to Saturn.

Rhea là vệ tinh thứ mười bốn gần nhất với Sao Thổ.

03

Một loài chim lớn không biết bay sống ở đồng cỏ nam mỹ, giống một con đà điểu nhỏ với bộ lông màu nâu xám.

A large flightless bird of south american grasslands, resembling a small ostrich with greyish-brown plumage.

Ví dụ

The social event at the park featured a rhea exhibit.

Sự kiện xã hội tại công viên có trưng bày một con rhea.

The social club organized a trip to observe rheas in nature.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một chuyến đi để quan sát những con rhea trong tự nhiên.

The social media group shared photos of a rhea sanctuary visit.

Nhóm truyền thông xã hội chia sẻ hình ảnh thăm quan một khu bảo tồn rhea.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhea/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhea

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.