Bản dịch của từ Rhea trong tiếng Việt
Rhea

Rhea (Noun)
Một trong những titan, vợ của cronus và mẹ của zeus, demeter, poseidon, hera và hades. lo sợ bị con cái phản bội, cronus đã ăn thịt chúng; rhea đã giải cứu zeus khỏi số phận này bằng cách giấu anh ta đi và thay vào đó đưa cho cronus một hòn đá bọc trong chăn.
One of the titans, wife of cronus and mother of zeus, demeter, poseidon, hera, and hades. frightened of betrayal by their children, cronus ate them; rhea rescued zeus from this fate by hiding him and giving cronus a stone wrapped in blankets instead.
Rhea protected Zeus from Cronus by hiding him and giving a stone.
Rhea bảo vệ Zeus khỏi Cronus bằng cách giấu anh ta và đưa một viên đá.
In Greek mythology, Rhea is known as the mother of several gods.
Trong thần thoại Hy Lạp, Rhea được biết đến là mẹ của một số vị thần.
Rhea's act of saving Zeus symbolizes maternal protection and sacrifice.
Hành động cứu Zeus của Rhea tượng trưng cho sự bảo vệ và hy sinh của mẹ.
Rhea orbits Saturn, discovered by Cassini in 1672.
Rhea quay quanh Sao Thổ, được Cassini phát hiện vào năm 1672.
The diameter of Rhea is 1,530 km.
Đường kính của Rhea là 1.530 km.
Rhea is the fourteenth satellite closest to Saturn.
Rhea là vệ tinh thứ mười bốn gần nhất với Sao Thổ.
The social event at the park featured a rhea exhibit.
Sự kiện xã hội tại công viên có trưng bày một con rhea.
The social club organized a trip to observe rheas in nature.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một chuyến đi để quan sát những con rhea trong tự nhiên.
The social media group shared photos of a rhea sanctuary visit.
Nhóm truyền thông xã hội chia sẻ hình ảnh thăm quan một khu bảo tồn rhea.
Họ từ
Rhea là một danh từ chỉ tên một loài chim lớn không bay thuộc họ Struthionidae, có nguồn gốc chủ yếu từ Nam Mỹ. Rhea có kích thước lớn, có bộ lông màu nâu xám và chân dài, thường sống trong môi trường đồng cỏ. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh mô tả động vật.
Từ "rhea" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Rhea", tên gọi của một vị thần trong thần thoại Hy Lạp. Theo truyền thuyết, Rhea là mẹ của các vị thần chính trong ngụ ngôn, bao gồm Zeus và Hera. Sự kết nối của từ này với ý nghĩa hiện tại liên quan đến các loài chim có hình dáng lớn, nhất là chim đà điểu, xuất phát từ việc Rhea được xem là biểu tượng cho sự sinh sản và nuôi dưỡng. Do đó, từ này thể hiện ý nghĩa liên quan đến các loài động vật lớn trong tự nhiên.
Từ "rhea" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh sinh học, "rhea" đề cập đến một loài chim lớn thuộc họ Struthionidae, phân bổ chủ yếu ở Nam Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về động vật, sinh thái học và bảo tồn. Do đó, "rhea" có thể thấy trong tài liệu khoa học và các bài viết chuyên môn, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp