Bản dịch của từ Rhetorically trong tiếng Việt
Rhetorically

Rhetorically (Adverb)
Một cách hùng biện.
In a rhetorical manner.
She rhetorically asked if they truly understood the consequences.
Cô ta đã hỏi một cách tu từ liệu họ có thực sự hiểu rõ hậu quả không.
The speaker ended his speech rhetorically, leaving the audience in awe.
Người phát biểu kết thúc bài phát biểu của mình một cách tu từ, khiến cho khán giả ngạc nhiên.
The teacher posed a series of questions rhetorically to engage students.
Giáo viên đặt ra một loạt câu hỏi một cách tu từ để kích thích học sinh tham gia.
Họ từ
Từ "rhetorically" là trạng từ của danh từ "rhetoric", mang nghĩa liên quan đến nghệ thuật hùng biện hay thuyết phục. Trong tiếng Anh, "rhetorically" được sử dụng để chỉ các câu hỏi không cần câu trả lời, thường nhằm nhấn mạnh một điểm nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa và hình thức viết, nhưng sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu khi phát âm.
Từ "rhetorically" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhetor" có nghĩa là "người hùng biện". Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển thể thành "rhetoricus", mang nghĩa "liên quan đến hùng biện". Sự phát triển của từ này phản ánh công việc nghệ thuật trong việc sử dụng ngôn ngữ nhằm thuyết phục hoặc ảnh hưởng đến người khác. Ngày nay, "rhetorically" được sử dụng để chỉ những câu hỏi hoặc cách diễn đạt không nhất thiết yêu cầu câu trả lời, mà chủ yếu nhằm tạo ra tác động trong giao tiếp.
Từ "rhetorically" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong các bài thi viết và nói, nơi thí sinh thường phải phân tích lập luận hoặc cấu trúc của các bài diễn thuyết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực triết học, học thuật và truyền thông để mô tả cách thức sử dụng ngôn ngữ để tác động đến người nghe hoặc người đọc mà không cần mong đợi một câu trả lời thực sự.