Bản dịch của từ Rhetorically trong tiếng Việt

Rhetorically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhetorically (Adverb)

ɹətˈɔɹɪkli
ɹətˈɔɹɪkli
01

Một cách hùng biện.

In a rhetorical manner.

Ví dụ

She rhetorically asked if they truly understood the consequences.

Cô ta đã hỏi một cách tu từ liệu họ có thực sự hiểu rõ hậu quả không.

The speaker ended his speech rhetorically, leaving the audience in awe.

Người phát biểu kết thúc bài phát biểu của mình một cách tu từ, khiến cho khán giả ngạc nhiên.

The teacher posed a series of questions rhetorically to engage students.

Giáo viên đặt ra một loạt câu hỏi một cách tu từ để kích thích học sinh tham gia.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhetorically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhetorically

Không có idiom phù hợp