Bản dịch của từ Rhetorically trong tiếng Việt

Rhetorically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhetorically (Adverb)

ɹətˈɔɹɪkli
ɹətˈɔɹɪkli
01

Một cách hùng biện.

In a rhetorical manner.

Ví dụ

She rhetorically asked if they truly understood the consequences.

Cô ta đã hỏi một cách tu từ liệu họ có thực sự hiểu rõ hậu quả không.

The speaker ended his speech rhetorically, leaving the audience in awe.

Người phát biểu kết thúc bài phát biểu của mình một cách tu từ, khiến cho khán giả ngạc nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rhetorically/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.