Bản dịch của từ Rhino trong tiếng Việt

Rhino

Noun [U/C]

Rhino (Noun)

ɹˈɑɪnoʊ
ɹˈɑɪnˌoʊ
01

Một con tê giác.

A rhinoceros.

Ví dụ

The rhino was spotted in the national park.

Con tê giác đã được nhìn thấy trong công viên quốc gia.

The conservationists are working to protect rhinos from poachers.

Các nhà bảo tồn đang làm việc để bảo vệ tê giác khỏi kẻ săn trộm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhino

Không có idiom phù hợp