Bản dịch của từ Rhino trong tiếng Việt

Rhino

Noun [U/C]

Rhino (Noun)

ɹˈɑɪnoʊ
ɹˈɑɪnˌoʊ
01

Một con tê giác.

A rhinoceros.

Ví dụ

The rhino was spotted in the national park.

Con tê giác đã được nhìn thấy trong công viên quốc gia.

The conservationists are working to protect rhinos from poachers.

Các nhà bảo tồn đang làm việc để bảo vệ tê giác khỏi kẻ săn trộm.

The zoo welcomed a new baby rhino last week.

Sở thú đã chào đón một con tê giác con mới tuần trước.

Dạng danh từ của Rhino (Noun)

SingularPlural

Rhino

Rhinos

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhino cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] The increased demand for goods made from animals' products, such as skins and horns, also leads to the rampant poaching of wild, endangered animals, for instance [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] And many wild animal species like or zebras are on the brink of extinction since they are hunted massively for their body parts to serve the demands for fashion or medicines [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Rhino

Không có idiom phù hợp