Bản dịch của từ Rhino trong tiếng Việt
Rhino

Rhino (Noun)
Một con tê giác.
A rhinoceros.
The rhino was spotted in the national park.
Con tê giác đã được nhìn thấy trong công viên quốc gia.
The conservationists are working to protect rhinos from poachers.
Các nhà bảo tồn đang làm việc để bảo vệ tê giác khỏi kẻ săn trộm.
The zoo welcomed a new baby rhino last week.
Sở thú đã chào đón một con tê giác con mới tuần trước.
Dạng danh từ của Rhino (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rhino | Rhinos |
Họ từ
Từ "rhino" là dạng ngắn gọn của "rhinoceros", chỉ một loại động vật lớn có vỏ dày ở châu Phi và châu Á, đặc trưng bởi sừng trên mũi. Qua nhiều nghiên cứu, các loài tê giác, như tê giác trắng và tê giác đen, đều đang bị đe dọa do săn bắn trái phép và mất môi trường sống. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng "rhino" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức.
Từ "rhino" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhinos", có nghĩa là "mũi". Nguồn gốc Latin của từ này là "rhinoceros", chỉ động vật có mũi lớn và sừng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "rhino" được sử dụng như một từ viết tắt phổ biến trong tiếng Anh để chỉ loài này. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét qua đặc điểm hình thái của động vật mà từ này đề cập.
Từ "rhino" (tê giác) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói có liên quan đến bảo tồn động vật hoặc sinh thái học. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về động vật hoang dã. Ở các ngữ cảnh khác, "rhino" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học, sự nguy cấp của tê giác, và các nỗ lực bảo vệ chúng khỏi tình trạng tuyệt chủng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

