Bản dịch của từ Rhinoplasty trong tiếng Việt
Rhinoplasty

Rhinoplasty (Noun)
Rhinoplasty helped Sarah regain her confidence after her accident.
Phẫu thuật nâng mũi đã giúp Sarah lấy lại sự tự tin sau tai nạn.
Many people do not understand rhinoplasty's impact on social interactions.
Nhiều người không hiểu tác động của phẫu thuật nâng mũi đến giao tiếp xã hội.
Did John consider rhinoplasty to improve his social life?
John có xem xét phẫu thuật nâng mũi để cải thiện đời sống xã hội không?
Họ từ
Rhinoplasty, hay còn gọi là phẫu thuật nâng mũi, là một thủ thuật phẫu thuật nhằm thay đổi hình dáng hoặc kích thước của mũi. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "rhis" có nghĩa là mũi và "plastos" có nghĩa là hình dạng. Trong tiếng Anh, giữa Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về viết và phát âm. Tuy nhiên, rhinoplasty thường được dùng để chỉ cả mục đích chỉnh sửa thẩm mỹ và điều trị các vấn đề chức năng như khó thở.
Từ "rhinoplasty" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "rhino" (ῥίς, rhis) có nghĩa là "mũi" và "plastikos" (πλαστικός) có nghĩa là "tạo hình" hoặc "thành hình". Kỹ thuật này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 6 trước Công Nguyên, ban đầu nhằm khôi phục các khuyết tật của mũi do chấn thương hoặc bệnh lý. Ngày nay, rhinoplasty không chỉ nhằm mục đích sửa chữa mà còn được thực hiện vì lý do thẩm mỹ, phản ánh sự tiến triển trong lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ và nhu cầu cải thiện diện mạo.
Rhinoplasty, một thuật ngữ chỉ phẫu thuật chỉnh sửa mũi, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học và thẩm mỹ, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về chỉnh sửa ngoại hình hoặc bệnh lý của mũi. Ngoài ra, rhinoplasty cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về chăm sóc sức khỏe hoặc xu hướng làm đẹp trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp