Bản dịch của từ Rhinoplasty trong tiếng Việt

Rhinoplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rhinoplasty (Noun)

ɹinoʊplˈɑstəsi
ɹinoʊplˈɑstəsi
01

Phẫu thuật sửa chữa mũi bị hư hỏng do bệnh tật hoặc chấn thương.

The surgical repair of a nose damaged by disease or injury.

Ví dụ

Rhinoplasty helped Sarah regain her confidence after her accident.

Phẫu thuật nâng mũi đã giúp Sarah lấy lại sự tự tin sau tai nạn.

Many people do not understand rhinoplasty's impact on social interactions.

Nhiều người không hiểu tác động của phẫu thuật nâng mũi đến giao tiếp xã hội.

Did John consider rhinoplasty to improve his social life?

John có xem xét phẫu thuật nâng mũi để cải thiện đời sống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhinoplasty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhinoplasty

Không có idiom phù hợp