Bản dịch của từ Rho trong tiếng Việt
Rho

Rho (Noun)
Rho is the symbol used to represent the correlation coefficient.
Rho là biểu tượng được sử dụng để biểu diễn hệ số tương quan.
Some students confuse rho with other Greek letters in statistics.
Một số sinh viên nhầm lẫn rho với các chữ cái Hy Lạp khác trong thống kê.
Is rho pronounced as 'r' or 'rh' in the Greek alphabet?
Rho được phát âm như 'r' hay 'rh' trong bảng chữ cái Hy Lạp?
Dạng danh từ của Rho (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rho | Rhos |
Rho (ρ) là một chữ cái trong bảng chữ cái Hy Lạp, thường được sử dụng trong toán học và vật lý để biểu thị mật độ hoặc các khái niệm liên quan đến lực lượng. Trong tiếng Anh, "rho" được phát âm là /roʊ/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng từ này giữa hai biến thể tiếng Anh này. Trong ngữ cảnh khoa học, "rho" thường liên quan đến các công thức và định luật vật lý, như định luật Archimedes.
Từ "rho" xuất phát từ chữ cái Hy Lạp "Ρ" (rho), trong đó mang hình thức tương tự như chữ cái Latin "R". Rho là chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hy Lạp và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khoa học, đặc biệt là trong toán học và vật lý để biểu thị mật độ, hệ số hoặc tham số đặc trưng nào đó. Sự chuyển hóa từ ngữ này từ hệ thống chữ cái sang biểu tượng khoa học minh chứng cho vai trò của nó trong việc diễn đạt các khái niệm trừu tượng.
Từ "rho" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS một cách trực tiếp, vì đây là một ký hiệu toán học đại diện cho mật độ trong các lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, "rho" có thể gặp trong các chuyên đề liên quan đến toán học, vật lý hoặc khoa học kỹ thuật, đặc biệt khi thảo luận về các hiện tượng vật lý hoặc khi giới thiệu công thức. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường không được sử dụng phổ biến, chủ yếu trong môi trường nghiên cứu chuyên sâu.