Bản dịch của từ Rho trong tiếng Việt

Rho

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rho (Noun)

ɹˈoʊ
ɹˈoʊ
01

Chữ cái thứ mười bảy trong bảng chữ cái hy lạp (ρ, ρ), phiên âm là 'r' hoặc (khi viết với hơi thở thô bạo) 'rh'.

The seventeenth letter of the greek alphabet ρ ρ transliterated as r or when written with a rough breathing rh.

Ví dụ

Rho is the symbol used to represent the correlation coefficient.

Rho là biểu tượng được sử dụng để biểu diễn hệ số tương quan.

Some students confuse rho with other Greek letters in statistics.

Một số sinh viên nhầm lẫn rho với các chữ cái Hy Lạp khác trong thống kê.

Is rho pronounced as 'r' or 'rh' in the Greek alphabet?

Rho được phát âm như 'r' hay 'rh' trong bảng chữ cái Hy Lạp?

Dạng danh từ của Rho (Noun)

SingularPlural

Rho

Rhos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rho/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rho

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.