Bản dịch của từ Rhodesite trong tiếng Việt
Rhodesite

Rhodesite (Adjective)
Với vốn ban đầu. ủng hộ cecil rhodes hoặc các chính sách của ông ở miền nam châu phi. bây giờ lịch sử và hiếm.
With capital initial supportive of cecil rhodes or his policies in southern africa now historical and rare.
Many rhodesite policies shaped education in southern Africa during the 1900s.
Nhiều chính sách rhodesite đã định hình giáo dục ở Nam Phi vào những năm 1900.
The rhodesite views of the past are often criticized today.
Những quan điểm rhodesite trong quá khứ thường bị chỉ trích ngày nay.
Are there any rhodesite groups still active in southern Africa?
Có nhóm nào ủng hộ rhodesite vẫn hoạt động ở Nam Phi không?
Rhodesite (Noun)
Rhodesite is a rare mineral found in social science research.
Rhodesite là một khoáng chất hiếm được tìm thấy trong nghiên cứu khoa học xã hội.
Many people do not know about rhodesite's significance in geology.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của rhodesite trong địa chất.
Is rhodesite commonly discussed in social studies classes?
Có phải rhodesite thường được thảo luận trong các lớp học khoa học xã hội không?
Rhodesite là một khoáng vật hiếm thuộc nhóm silicat, được phát hiện lần đầu tại đảo Rhodes, Hy Lạp. Nó có công thức hóa học là K2(Mg, Fe)3Si4O10(OH)2·nH2O, thường xuất hiện trong các dạng đất hoặc đá phun trào. Rhodesite có thể được sử dụng để nghiên cứu địa chất và khoáng sản, cung cấp thông tin về quá trình hình thành của các loại đá siêu mafic. Tên gọi và cấu trúc của nó không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "rhodesite" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Rhodes" - tên của hòn đảo ở Hy Lạp, nơi phát hiện ra khoáng chất này. Phần "-ite" trong từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "itis", nghĩa là "đá" hoặc "khoáng", thường dùng để chỉ các khoáng chất. Rhodesite được định nghĩa là một loại khoáng vật chứa mangan, đánh dấu sự thay đổi trong nghiên cứu địa chất và khoáng vật. Sự kết hợp giữa địa danh và tính chất khoáng vật đã góp phần định hình cách hiểu về loại đá này trong ngữ cảnh hiện đại.
Rhodesite là một từ khá hiếm gặp và không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong bài viết hoặc nghe, từ này có thể liên quan đến các chủ đề khoa học địa chất hoặc khoáng vật học. Trong bối cảnh khác, rhodesite chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu chuyên sâu về khoáng sản hoặc trong các cuộc thảo luận kỹ thuật về hóa học và địa chất. Tần suất xuất hiện thấp của từ này phản ánh tính chất đặc thù và chuyên ngành của nó.