Bản dịch của từ Rhythmical trong tiếng Việt
Rhythmical
Rhythmical (Adjective)
Nhịp nhàng.
Rhythmic.
The music at the festival had a rhythmical beat everyone enjoyed.
Âm nhạc tại lễ hội có nhịp điệu mà mọi người đều thích.
The dance performance was not rhythmical, disappointing the audience.
Buổi biểu diễn múa không có nhịp điệu, làm khán giả thất vọng.
Is the rhythmical pattern in this song appealing to you?
Nhịp điệu trong bài hát này có hấp dẫn bạn không?
Họ từ
Từ "rhythmical" xuất phát từ danh từ "rhythm", có nghĩa là sự lặp đi lặp lại của âm thanh hoặc chuyển động trong âm nhạc và nghệ thuật. Tính từ này miêu tả các yếu tố liên quan đến nhịp điệu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc, thơ ca và múa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rhythmical" có cách phát âm tương tự, nhưng "rhythmical" ít được sử dụng hơn trong tiếng Anh Anh, nơi "rhythmic" thường phổ biến hơn. Cả hai đều chỉ sự tổ chức nhịp nhàng, nhưng "rhythmical" nhấn mạnh tính chất thường xuyên và có trật tự hơn.
Từ "rhythmical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "rhythmos", có nghĩa là "nhịp điệu" hoặc "sự sắp xếp". Nguồn gốc từ này được chuyển sang tiếng Latinh là "rhythmus" và sau đó được tiếp nhận vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự liên kết chặt chẽ với khái niệm âm nhạc và chuyển động đều đặn, phản ánh cách mà từ hiện nay được sử dụng để miêu tả đặc tính có nhịp điệu, nhịp nhàng trong âm nhạc và nghệ thuật.
Từ "rhythmical" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh phải mô tả các yếu tố âm nhạc hoặc văn hóa nghệ thuật. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về nghệ thuật, âm nhạc và thơ ca. Trong bối cảnh khác, "rhythmical" thường được sử dụng khi bàn luận về chuyển động, nhịp điệu trong điệu múa, hoặc trong lĩnh vực thể thao, nơi nhịp điệu đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp