Bản dịch của từ Rhythmical trong tiếng Việt

Rhythmical

Adjective

Rhythmical (Adjective)

ɹˈɪðmɪkl
ɹˈɪðmɪkl
01

Nhịp nhàng.

Rhythmic.

Ví dụ

The music at the festival had a rhythmical beat everyone enjoyed.

Âm nhạc tại lễ hội có nhịp điệu mà mọi người đều thích.

The dance performance was not rhythmical, disappointing the audience.

Buổi biểu diễn múa không có nhịp điệu, làm khán giả thất vọng.

Is the rhythmical pattern in this song appealing to you?

Nhịp điệu trong bài hát này có hấp dẫn bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rhythmical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rhythmical

Không có idiom phù hợp