Bản dịch của từ Ribbon band trong tiếng Việt

Ribbon band

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ribbon band (Noun)

ɹˈɪbən bˈænd
ɹˈɪbən bˈænd
01

Một dải hoặc dải vật liệu dùng để buộc hoặc trang trí.

A band or strip of material used for tying or decoration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một dải dài, hẹp hoặc vòng của vải, thường được sử dụng trong các buổi lễ hoặc như một phụ kiện.

A long, narrow strip or loop of fabric, often used in ceremonies or as an accessory.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại giải thưởng bao gồm một mảnh ruy băng thường được đeo trên đồng phục.

A type of award consisting of a piece of ribbon often worn on a uniform.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ribbon band/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ribbon band

Không có idiom phù hợp