Bản dịch của từ Ribs trong tiếng Việt
Ribs
Noun [U/C]
Ribs (Noun)
ɹˈɪbz
ɹˈɪbz
01
Số nhiều của xương sườn.
Plural of rib.
Ví dụ
His ribs were sore after laughing at the comedy show.
Sườn của anh ấy đau sau khi cười xem chương trình hài.
She couldn't sleep well due to a bruise on her ribs.
Cô ấy không thể ngủ ngon do bầm sươn.
Do you think broken ribs can heal in a few weeks?
Bạn nghĩ sườn gãy có thể hồi phục trong vài tuần không?
Dạng danh từ của Ribs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rib | Ribs |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp