Bản dịch của từ Ribs trong tiếng Việt
Ribs

Ribs (Noun)
Số nhiều của xương sườn.
Plural of rib.
His ribs were sore after laughing at the comedy show.
Sườn của anh ấy đau sau khi cười xem chương trình hài.
She couldn't sleep well due to a bruise on her ribs.
Cô ấy không thể ngủ ngon do bầm sươn.
Do you think broken ribs can heal in a few weeks?
Bạn nghĩ sườn gãy có thể hồi phục trong vài tuần không?
Dạng danh từ của Ribs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rib | Ribs |
Họ từ
Ribs là danh từ chỉ các xương cong nằm ở hai bên lồng ngực của động vật có xương sống, bao gồm cả người. Ribs không chỉ có chức năng bảo vệ các cơ quan nội tạng như tim và phổi mà còn tham gia vào cơ chế hô hấp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa British English và American English về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn cảnh ẩm thực, "baby back ribs" phổ biến hơn ở Bắc Mỹ, trong khi "ribs" thường chỉ những phần đặc biệt ở Anh.
Từ "ribs" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ribb", được mượn từ tiếng Đức cổ "ribba", có nghĩa là "xương sườn". Gốc từ này liên quan đến tiếng Latinh "costa", cũng chỉ xương sườn. Trong lịch sử, xương sườn không chỉ là cấu trúc hỗ trợ cơ thể mà còn là biểu tượng của sự bảo vệ và mạnh mẽ. Ngày nay, từ "ribs" không chỉ ám chỉ đến xương sườn trong hệ thống xương mà còn được sử dụng trong ẩm thực, chỉ các món ăn được chế biến từ thịt xương sườn.
Từ "ribs" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong kỹ năng nghe và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực hoặc sức khỏe. Trong kỹ năng đọc và viết, "ribs" thường liên quan đến nội dung về cơ thể người hoặc các bài viết về dinh dưỡng. Ở các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về món ăn, đặc biệt là trong các món nướng hoặc ẩm thực đường phố, nơi "ribs" là một món ăn phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp