Bản dịch của từ Rich in trong tiếng Việt
Rich in

Rich in (Phrase)
She is rich in knowledge about cultural diversity.
Cô ấy giàu kiến thức về đa dạng văn hóa.
They are not rich in experience in international relations.
Họ không giàu kinh nghiệm về quan hệ quốc tế.
Are you rich in understanding different social customs?
Bạn có giàu hiểu biết về các phong tục xã hội khác nhau không?
Có nguồn tài nguyên dồi dào.
Having abundant resources.
She is rich in knowledge about social issues.
Cô ấy giàu kiến thức về vấn đề xã hội.
The report was not rich in relevant statistics.
Báo cáo không giàu trong số liệu liên quan.
Are you rich in examples for your IELTS essay?
Bạn có giàu trong ví dụ cho bài luận IELTS của mình không?
Sở hữu rất nhiều thứ có giá trị.
Possessing a lot of something valuable.
She is rich in knowledge about global issues.
Cô ấy giàu kiến thức về vấn đề toàn cầu.
He is not rich in experience in public speaking.
Anh ấy không giàu kinh nghiệm trong nói công cộng.
Are you rich in cultural awareness for the IELTS exam?
Bạn có giàu nhận thức văn hóa cho kỳ thi IELTS không?
Cụm từ "rich in" có nghĩa là chứa đựng nhiều chất lượng, thành phần hoặc tài nguyên nào đó một cách phong phú. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thực phẩm, khoáng sản, hoặc giá trị văn hóa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và nghĩa của "rich in" tương đối giống nhau, chủ yếu vẫn tập trung vào sự phong phú và dồi dào. Tuy nhiên, trong văn cảnh ẩm thực, "rich" có thể ám chỉ đến độ béo ngậy của món ăn hơn ở Anh so với Mỹ.
Cụm từ "rich in" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "richus", có nghĩa là "giàu có" hoặc "sang trọng". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "riche" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong ngữ cảnh hiện tại, "rich in" thường được sử dụng để chỉ sự phong phú của một chất hay nguồn tài nguyên nào đó, như trong "rich in nutrients" (giàu dinh dưỡng). Ý nghĩa này phản ánh sự thịnh vượng và sự đa dạng mà từ này chỉ ra từ nguồn gốc của nó.
Cụm từ "rich in" thường được sử dụng trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, liên quan đến mô tả thực phẩm, tài nguyên và các khía cạnh sinh học. Trong bối cảnh chung, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống nói về thành phần dinh dưỡng của thực phẩm hay tài nguyên thiên nhiên, nhằm nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



