Bản dịch của từ Richard trong tiếng Việt

Richard

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Richard (Noun)

01

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Richard is a common name in English-speaking countries.

Richard là một tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.

Not many people in my class are named Richard.

Không nhiều người trong lớp của tôi tên là Richard.

Is Richard a traditional name in your culture?

Richard có phải là một tên truyền thống trong văn hóa của bạn không?

Richard is a popular name in many English-speaking countries.

Richard là một cái tên phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

Not everyone knows how to spell Richard correctly.

Không phải ai cũng biết cách viết đúng tên Richard.

Richard (Noun Countable)

01

Richard i, được biết đến với cái tên richard the lionheart, là vua nước anh từ năm 1189 đến năm 1199. ông là chỉ huy trung tâm của cơ đốc giáo trong cuộc thập tự chinh thứ ba (1189–92)

Richard i known as richard the lionheart was king of england from 1189 to 1199 he was a central christian commander during the third crusade 1189–92.

Ví dụ

Richard was a famous king of England during the Third Crusade.

Richard là một vị vua nổi tiếng của Anh trong Thập tự chiến thứ ba.

Not many people know about Richard the Lionheart's role in history.

Không nhiều người biết về vai trò của Richard the Lionheart trong lịch sử.

Was Richard the Lionheart a key figure in the Third Crusade?

Richard the Lionheart có phải là một nhân vật chính trong Thập tự chiến thứ ba không?

Richard was a famous English king during the Third Crusade.

Richard là một vị vua nổi tiếng người Anh trong Thập tự chinh lần thứ ba.

Not many people know about Richard the Lionheart's reign.

Không nhiều người biết về triều đại của Richard the Lionheart.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Richard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Richard

Không có idiom phù hợp