Bản dịch của từ Richter scale trong tiếng Việt

Richter scale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Richter scale (Noun)

ɹˈɪktɚ skˈeɪl
ɹˈɪktɚ skˈeɪl
01

Một thang đo dùng để đo cường độ của trận động đất, được đặt theo tên của charles f. richter.

A scale used to measure the magnitude of earthquakes named after charles f richter.

Ví dụ

The Richter scale measured the earthquake at 7.0 in California.

Thang đo Richter đã đo được trận động đất 7.0 ở California.

The Richter scale does not measure the damage caused by earthquakes.

Thang đo Richter không đo lường thiệt hại do động đất gây ra.

What does the Richter scale indicate about this earthquake's strength?

Thang đo Richter cho biết điều gì về sức mạnh của trận động đất này?

02

Một hệ thống đo lường cho thấy cường độ của hoạt động địa chấn.

A system of measuring that indicates the strength of seismic activity.

Ví dụ

The Richter scale recorded a 7.0 earthquake in Los Angeles last week.

Thang Richter đã ghi nhận trận động đất 7.0 ở Los Angeles tuần trước.

The Richter scale does not measure the damage caused by earthquakes.

Thang Richter không đo lường thiệt hại gây ra bởi động đất.

How does the Richter scale determine earthquake strength in social discussions?

Thang Richter xác định sức mạnh động đất như thế nào trong các cuộc thảo luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/richter scale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Richter scale

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.