Bản dịch của từ Rick trong tiếng Việt

Rick

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rick (Verb)

01

Bị thương hoặc căng thẳng (cơ hoặc khớp) do vặn xoắn hoặc căng quá mức đột ngột.

To injure or strain a muscle or joint by sudden twisting or overextension.

Ví dụ

She ricked her ankle while playing soccer.

Cô ấy bị rạn cổ chân khi đang chơi bóng đá.

He ricks his back while lifting heavy boxes.

Anh ấy bị rạn cổ lưng khi nâng hộp nặng.

They often rick their muscles during intense workouts.

Họ thường bị rạn cơ khi tập luyện mạnh.

Dạng động từ của Rick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ricked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ricked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ricks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ricking

Rick (Idiom)

01

Bị ricked: bị chấn thương do vặn xoắn đột ngột hoặc căng quá mức của cơ hoặc khớp.

Get ricked to suffer an injury due to sudden twisting or overextension of a muscle or joint.

Ví dụ

She got ricked during the dance rehearsal.

Cô ấy bị đau rạn khi tập nhảy.

Tom got ricked while playing soccer with his friends.

Tom bị đau rạn khi chơi bóng đá với bạn bè.

The gymnast got ricked during a difficult routine.

Vận động viên thể dục bị đau rạn khi thực hiện một bài tập khó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rick

Không có idiom phù hợp