Bản dịch của từ Rick trong tiếng Việt
Rick

Rick (Verb)
She ricked her ankle while playing soccer.
Cô ấy bị rạn cổ chân khi đang chơi bóng đá.
He ricks his back while lifting heavy boxes.
Anh ấy bị rạn cổ lưng khi nâng hộp nặng.
They often rick their muscles during intense workouts.
Họ thường bị rạn cơ khi tập luyện mạnh.
Dạng động từ của Rick (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ricked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ricked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ricks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ricking |
Rick (Idiom)
She got ricked during the dance rehearsal.
Cô ấy bị đau rạn khi tập nhảy.
Tom got ricked while playing soccer with his friends.
Tom bị đau rạn khi chơi bóng đá với bạn bè.
The gymnast got ricked during a difficult routine.
Vận động viên thể dục bị đau rạn khi thực hiện một bài tập khó.
Họ từ
Từ "rick" trong tiếng Anh có nghĩa là một khối thức ăn (thường là cỏ khô) được xếp chồng lên nhau để bảo quản. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, "rick" được phát âm là /rɪk/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn vì đặc điểm phát âm vùng miền. Khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa, nhưng có thể tác động đến cách sử dụng trong từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "rick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cho lên từ từ "wrick", có nghĩa là "bẻ cong" hoặc "gấp". Gốc Latin của từ này có khả năng bắt nguồn từ "rictus", có nghĩa là "mở miệng" hoặc "nơi chứa". Về mặt lịch sử, "rick" thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc hoặc khối hàng hóa được chất đống, liên quan đến khái niệm kẻ móc hàng hóa, từ đó hình thành nghĩa sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh nông nghiệp và lưu trữ.
Từ "rick" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ ngữ này thường mang nghĩa là một đống hay khối, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến chất đống rơm hay vật liệu tương tự. Trong các lĩnh vực khác, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong nông nghiệp hoặc thảo luận về việc thu hoạch. Tuy nhiên, do tính chất hạn chế của nó, "rick" có khả năng không được biết đến rộng rãi trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp