Bản dịch của từ Rick-rack trong tiếng Việt

Rick-rack

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rick-rack (Noun)

ɹˈɪkɹˌæk
ɹˈɪkɹˌæk
01

Một loại trang trí gồm các hình zic-zac.

A type of decorative trim consisting of a zigzag pattern.

Ví dụ

The dress had beautiful rick-rack around the hem and sleeves.

Chiếc váy có rick-rack đẹp xung quanh gấu và tay áo.

The party decorations did not include any rick-rack at all.

Những trang trí bữa tiệc hoàn toàn không có rick-rack.

Did you see the rick-rack on her hat at the event?

Bạn có thấy rick-rack trên chiếc mũ của cô ấy tại sự kiện không?

02

Một loạt các cạnh nhọn, hình zic-zac được sử dụng trong việc may hoặc trang trí.

A series of pointed, zigzag edges used in sewing or decoration.

Ví dụ

The rick-rack on the community center's banner looks very attractive.

Đường viền rick-rack trên banner của trung tâm cộng đồng trông rất đẹp.

The event organizers did not use rick-rack for the decorations.

Người tổ chức sự kiện không sử dụng đường viền rick-rack cho trang trí.

Did you see the rick-rack on the school's art project?

Bạn có thấy đường viền rick-rack trên dự án nghệ thuật của trường không?

03

Một thuật ngữ vui vẻ, không chính thức được sử dụng trong một số ngữ cảnh để mô tả các mẫu hoặc hình dạng không đều.

A fun, informal term used in some contexts to describe irregular patterns or shapes.

Ví dụ

The rick-rack design on her dress was very eye-catching at the party.

Mẫu rick-rack trên chiếc váy của cô rất nổi bật tại bữa tiệc.

The rick-rack patterns in the event decorations were not appealing to everyone.

Các mẫu rick-rack trong trang trí sự kiện không thu hút mọi người.

Do you like the rick-rack shapes in the social media posts?

Bạn có thích các hình dạng rick-rack trong bài đăng trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rick-rack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rick-rack

Không có idiom phù hợp