Bản dịch của từ Rick-rack trong tiếng Việt
Rick-rack

Rick-rack (Noun)
Một loại trang trí gồm các hình zic-zac.
A type of decorative trim consisting of a zigzag pattern.
The dress had beautiful rick-rack around the hem and sleeves.
Chiếc váy có rick-rack đẹp xung quanh gấu và tay áo.
The party decorations did not include any rick-rack at all.
Những trang trí bữa tiệc hoàn toàn không có rick-rack.
Did you see the rick-rack on her hat at the event?
Bạn có thấy rick-rack trên chiếc mũ của cô ấy tại sự kiện không?
Một loạt các cạnh nhọn, hình zic-zac được sử dụng trong việc may hoặc trang trí.
A series of pointed, zigzag edges used in sewing or decoration.
The rick-rack on the community center's banner looks very attractive.
Đường viền rick-rack trên banner của trung tâm cộng đồng trông rất đẹp.
The event organizers did not use rick-rack for the decorations.
Người tổ chức sự kiện không sử dụng đường viền rick-rack cho trang trí.
Did you see the rick-rack on the school's art project?
Bạn có thấy đường viền rick-rack trên dự án nghệ thuật của trường không?
The rick-rack design on her dress was very eye-catching at the party.
Mẫu rick-rack trên chiếc váy của cô rất nổi bật tại bữa tiệc.
The rick-rack patterns in the event decorations were not appealing to everyone.
Các mẫu rick-rack trong trang trí sự kiện không thu hút mọi người.
Do you like the rick-rack shapes in the social media posts?
Bạn có thích các hình dạng rick-rack trong bài đăng trên mạng xã hội không?