Bản dịch của từ Rick-rack trong tiếng Việt
Rick-rack
Noun [U/C]

Rick-rack (Noun)
ɹˈɪkɹˌæk
ɹˈɪkɹˌæk
01
Một loại trang trí gồm các hình zic-zac.
A type of decorative trim consisting of a zigzag pattern.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một loạt các cạnh nhọn, hình zic-zac được sử dụng trong việc may hoặc trang trí.
A series of pointed, zigzag edges used in sewing or decoration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rick-rack
Không có idiom phù hợp