Bản dịch của từ Ridiculous price trong tiếng Việt
Ridiculous price
Ridiculous price (Noun)
The ticket price for the concert was a ridiculous price.
Giá vé cho buổi hòa nhạc là một mức giá vô lý.
This restaurant does not charge a ridiculous price for meals.
Nhà hàng này không tính mức giá vô lý cho bữa ăn.
Is it a ridiculous price for this smartphone?
Đây có phải là một mức giá vô lý cho chiếc smartphone này không?
Một mức giá không hợp lý hoặc buồn cười
A price that is unreasonable or laughable
The ticket's ridiculous price shocked everyone at the concert.
Giá vé quá cao khiến mọi người tại buổi hòa nhạc bất ngờ.
The restaurant's ridiculous price does not match its food quality.
Giá cả của nhà hàng không tương xứng với chất lượng món ăn.
Is the ridiculous price for that dress justified?
Giá quá cao cho chiếc váy đó có hợp lý không?
The ticket prices for the concert were a ridiculous price for students.
Giá vé cho buổi hòa nhạc là một mức giá vô lý cho sinh viên.
Many people did not pay the ridiculous price for that event.
Nhiều người đã không trả mức giá vô lý cho sự kiện đó.
Is the ridiculous price of housing in cities affecting social equality?
Mức giá vô lý của nhà ở tại các thành phố có ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội không?
Từ "ridiculous price" trong tiếng Anh chỉ mức giá được coi là vô lý hoặc quá cao so với giá trị thực tế của sản phẩm hoặc dịch vụ. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự bất bình hoặc chỉ trích về một mức giá không hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và hiểu nghĩa của thuật ngữ này tương đối đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "ridiculous price" có thể phản ánh sự châm biếm hay mỉa mai.