Bản dịch của từ Ridiculous price trong tiếng Việt

Ridiculous price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ridiculous price (Noun)

ɹɨdˈɪkjələs pɹˈaɪs
ɹɨdˈɪkjələs pɹˈaɪs
01

Một chi phí vô lý cao cho một sản phẩm hoặc dịch vụ

An absurdly high cost for a product or service

Ví dụ

The ticket price for the concert was a ridiculous price.

Giá vé cho buổi hòa nhạc là một mức giá vô lý.

This restaurant does not charge a ridiculous price for meals.

Nhà hàng này không tính mức giá vô lý cho bữa ăn.

Is it a ridiculous price for this smartphone?

Đây có phải là một mức giá vô lý cho chiếc smartphone này không?

02

Một mức giá không hợp lý hoặc buồn cười

A price that is unreasonable or laughable

Ví dụ

The ticket's ridiculous price shocked everyone at the concert.

Giá vé quá cao khiến mọi người tại buổi hòa nhạc bất ngờ.

The restaurant's ridiculous price does not match its food quality.

Giá cả của nhà hàng không tương xứng với chất lượng món ăn.

Is the ridiculous price for that dress justified?

Giá quá cao cho chiếc váy đó có hợp lý không?

03

Một khoản phí vượt qua mong đợi bình thường

A charge that exceeds normal expectations

Ví dụ

The ticket prices for the concert were a ridiculous price for students.

Giá vé cho buổi hòa nhạc là một mức giá vô lý cho sinh viên.

Many people did not pay the ridiculous price for that event.

Nhiều người đã không trả mức giá vô lý cho sự kiện đó.

Is the ridiculous price of housing in cities affecting social equality?

Mức giá vô lý của nhà ở tại các thành phố có ảnh hưởng đến bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ridiculous price cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ridiculous price

Không có idiom phù hợp