Bản dịch của từ Right angle trong tiếng Việt

Right angle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Right angle (Noun)

ɹaɪt ˈæŋgl
ɹaɪt ˈæŋgl
01

Góc tạo bởi hai đường thẳng vuông góc; một góc 90 độ.

The angle formed by two perpendicular lines an angle of 90 degrees.

Ví dụ

The right angle is crucial in constructing safe buildings in cities.

Góc vuông rất quan trọng trong việc xây dựng các tòa nhà an toàn.

Many people do not understand what a right angle looks like.

Nhiều người không hiểu góc vuông trông như thế nào.

Is a right angle always 90 degrees in architectural designs?

Góc vuông luôn là 90 độ trong thiết kế kiến trúc phải không?

Dạng danh từ của Right angle (Noun)

SingularPlural

Right angle

Right angles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/right angle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Right angle

Không có idiom phù hợp