Bản dịch của từ Right angled trong tiếng Việt
Right angled

Right angled (Adjective)
Có một góc 90 độ.
Having an angle of 90 degrees.
The building has right angled corners, ensuring stability and safety.
Tòa nhà có các góc vuông, đảm bảo sự ổn định và an toàn.
Many people do not prefer right angled furniture in their homes.
Nhiều người không thích đồ nội thất có góc vuông trong nhà.
Are right angled streets more efficient for city planning and traffic flow?
Các con đường vuông góc có hiệu quả hơn trong quy hoạch và lưu thông không?
Từ "right angled" (hay "right angle") trong tiếng Anh diễn tả một góc có độ lớn 90 độ, thường được sử dụng trong hình học để chỉ các hình vuông và hình chữ nhật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết giống nhau, tuy nhiên, "right angle" có thể được phát âm khác nhau tùy theo vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học và kỹ thuật, liên quan đến cấu trúc và thiết kế.
Thuật ngữ "right angled" xuất phát từ tiếng Latinh "rectus", có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng", và "angulus", có nghĩa là "góc". Trong hình học, "right angle" (góc vuông) được xác định là góc có độ đo 90 độ, một khái niệm cơ bản trong toán học và kiến trúc. Việc sử dụng cụm từ "right angled" để mô tả các hình thức có góc vuông phản ánh sự kết hợp giữa hai nguyên tắc lập thể và quy luật về cấu trúc, thể hiện tính chính xác cần thiết trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật hiện đại.
Thuật ngữ "right angled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh toán học, cụm từ này được sử dụng để mô tả các hình tam giác vuông hoặc các góc vuông, thường là trong việc giải thích các định lý, công thức hình học. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các môn khoa học kỹ thuật, kiến trúc và địa lý, nơi mà tính chính xác của hình dáng và kích thước đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp