Bản dịch của từ Right of way trong tiếng Việt
Right of way

Right of way (Phrase)
Pedestrians have the right of way at crosswalks.
Người đi bộ có quyền ưu tiên tại vạch qua đường.
Cyclists should yield to pedestrians to respect the right of way.
Người đi xe đạp nên nhường đường cho người đi bộ để tôn trọng quyền ưu tiên.
Boats must give way to larger vessels as per maritime right of way rules.
Thuyền phải nhường đường cho tàu lớn theo quy tắc quyền ưu tiên hàng hải.
“Right of way” là một thuật ngữ pháp lý chỉ quyền được ưu tiên khi di chuyển trên đường, cho phép một đối tượng (thường là phương tiện, người đi bộ) có quyền đi trước mà không bị cản trở bởi đối tượng khác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao thông, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được áp dụng nhưng có thể kèm theo quy định chính thức hơn từ luật pháp địa phương. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể thấy ở cách diễn đạt như "give way" trong tiếng Anh Anh, tức là nhường đường.
Thuật ngữ "right of way" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ cụm từ "jus viae", trong đó "jus" có nghĩa là "quyền" và "via" có nghĩa là "đường". Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến quyền sử dụng đất và giao thông. Hiện nay, "right of way" được sử dụng để chỉ quyền ưu tiên di chuyển qua một khu vực nhất định, phản ánh ý nghĩa pháp lý và xã hội trong các quy định giao thông hiện đại.
Cụm từ "right of way" thường xuất hiện trong bối cảnh giao thông, đặc biệt trong các tài liệu liên quan đến luật lệ giao thông và cơ sở hạ tầng. Trong các bài thi IELTS, cụm từ này có thể được tìm thấy ở phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống miêu tả quy tắc hoặc hướng dẫn giao thông. Sự sử dụng của nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ của người tham gia giao thông, thể hiện tác động của việc tuân thủ luật lệ đến an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
