Bản dịch của từ Right off the bat trong tiếng Việt
Right off the bat

Right off the bat (Idiom)
Ngay lập tức; không chậm trễ.
Right off the bat, she started helping the homeless in her community.
Ngay lập tức, cô ấy bắt đầu giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình.
He noticed the issue right off the bat and took action.
Anh ấy nhận ra vấn đề ngay lập tức và đã hành động.
The team leader addressed the problem right off the bat.
Người đứng đầu nhóm giải quyết vấn đề ngay lập tức.
Cụm từ "right off the bat" trong tiếng Anh mang nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "ngay từ đầu", thường được sử dụng để chỉ việc gì đó xảy ra ngay khi một tình huống bắt đầu. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ với cách phát âm nhấn mạnh âm "b" trong "bat". Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít được sử dụng hơn và không có biến thể cụ thể nào, nhưng ý nghĩa vẫn giữ nguyên. "Right off the bat" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "right off the bat" có nguồn gốc từ thuật ngữ thể thao, cụ thể là bóng chày, với "bat" chỉ về cây gậy đánh bóng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Anh vào đầu thể kỷ 20, biểu thị cho hành động diễn ra ngay lập tức, không cần trì hoãn. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh sự khẩn trương hoặc sự ngay lập tức trong một tình huống, phản ánh sự chuyển biến từ ngữ cảnh thể thao sang ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "right off the bat" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc bắt đầu ngay lập tức hoặc không chần chừ. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, đặc biệt trong các tình huống thảo luận hoặc trình bày ý kiến cá nhân. Ngoài ra, nó cũng thường gặp trong các cuộc hội thoại không chính thức, thể hiện sự nhanh chóng trong hành động hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp