Bản dịch của từ Right people trong tiếng Việt
Right people

Right people (Phrase)
We need to hire the right people for our community project.
Chúng ta cần thuê những người phù hợp cho dự án cộng đồng.
Not everyone is the right people for this social initiative.
Không phải ai cũng là người phù hợp cho sáng kiến xã hội này.
Are you sure these are the right people for the task?
Bạn có chắc đây là những người phù hợp cho nhiệm vụ không?
Cụm từ "right people" thường chỉ những cá nhân phù hợp với một bối cảnh, nhiệm vụ hoặc tổ chức cụ thể, cho thấy sự tương thích về kỹ năng, giá trị hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh, "right people" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng miền, nhất là về ngữ điệu và nhấn âm. Cụm từ này thường dùng trong các lĩnh vực như tuyển dụng, quản lý nguồn nhân lực và phát triển đội nhóm.
Cụm từ "right people" có nguồn gốc từ từ "right", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "rectus", có nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng". Trong bối cảnh này, "right" không chỉ đề cập đến độ chính xác mà còn gợi ý đến việc lựa chọn những cá nhân phù hợp hoặc có phẩm chất cần thiết cho một nhiệm vụ hay mối quan hệ nào đó. Về mặt lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn đúng người trong nhiều lĩnh vực, từ quản trị đến hợp tác xã hội, phản ánh nhu cầu về tính chính xác và sự phù hợp trong các mối quan hệ nhân sự hiện đại.
Cụm từ "right people" không phổ biến trong các văn bản chuẩn của bốn thành phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng lại xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống liên quan đến tuyển dụng, quản lý đội ngũ hoặc phát triển cá nhân. Nó thường được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng, phẩm chất phù hợp để hoàn thành một nhiệm vụ hay đạt được mục tiêu nhất định. Việc lựa chọn "right people" rất quan trọng trong các quyết định chiến lược của tổ chức và trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


