Bản dịch của từ Riksdag trong tiếng Việt
Riksdag

Riksdag (Noun)
Một quốc hội quốc gia, đặc biệt là của thụy điển.
A national parliament especially that of sweden.
The Riksdag passed a new social welfare law in March 2023.
Riksdag đã thông qua một luật phúc lợi xã hội mới vào tháng 3 năm 2023.
The Riksdag does not always agree on social policies.
Riksdag không phải lúc nào cũng đồng ý về các chính sách xã hội.
What decisions did the Riksdag make regarding social issues last year?
Riksdag đã đưa ra quyết định gì về các vấn đề xã hội năm ngoái?
Riksdag là thuật ngữ dùng để chỉ cơ quan lập pháp cấp cao nhất của Thụy Điển, có chức năng quyết định các vấn đề chính trị và làm luật cho quốc gia. Riksdag bao gồm 349 đại biểu được bầu ra qua hệ thống bầu cử đại diện tỷ lệ. Trong ngữ cảnh văn hóa, Riksdag không có phiên bản khác trong tiếng Anh, nhưng trong tiếng Thụy Điển, từ này thể hiện tầm quan trọng của sự tham gia dân chủ và trách nhiệm chính trị.
Từ "riksdag" có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển, bắt nguồn từ hai thành phần "rik" (quốc gia) và "dag" (hội nghị). Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, chỉ một cơ quan lập pháp của Thụy Điển. Riksdag không chỉ mang ý nghĩa về một thể chế chính trị mà còn phản ánh sự phát triển của dân chủ và quyền lực quốc gia, kết nối trực tiếp với thực thể chính trị hiện đại và vai trò của nó trong chính quyền Thụy Điển ngày nay.
Từ "riksdag", chỉ cơ quan lập pháp của Thụy Điển, có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành và geopolítics đặc thù của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "riksdag" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, luật pháp, và lịch sử Thụy Điển. Sự hiểu biết về từ này có thể quan trọng trong nghiên cứu về chính phủ, đối ngoại hoặc phân tích các mô hình lập pháp quốc gia.