Bản dịch của từ Riksdag trong tiếng Việt

Riksdag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Riksdag (Noun)

01

Một quốc hội quốc gia, đặc biệt là của thụy điển.

A national parliament especially that of sweden.

Ví dụ

The Riksdag passed a new social welfare law in March 2023.

Riksdag đã thông qua một luật phúc lợi xã hội mới vào tháng 3 năm 2023.

The Riksdag does not always agree on social policies.

Riksdag không phải lúc nào cũng đồng ý về các chính sách xã hội.

What decisions did the Riksdag make regarding social issues last year?

Riksdag đã đưa ra quyết định gì về các vấn đề xã hội năm ngoái?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Riksdag cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Riksdag

Không có idiom phù hợp