Bản dịch của từ Ring round trong tiếng Việt

Ring round

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ring round (Noun)

ɹˈɪŋ ɹˈaʊnd
ɹˈɪŋ ɹˈaʊnd
01

Một chiếc vòng tròn, thường được làm bằng kim loại, được đeo trên ngón tay như một món trang sức.

A circular band, typically made of metal, worn on a finger as a piece of jewelry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Âm thanh được phát ra bởi một chiếc chuông hoặc một bộ chuông.

A sound made by a bell or set of bells.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhóm người hoặc vật tạo thành một vòng tròn.

A group of people or things forming a circle.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ring round cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ring round

Không có idiom phù hợp